Bản dịch của từ Tokens trong tiếng Việt
Tokens
Tokens (Noun)
Những phần nhỏ của thứ gì đó như thông tin hoặc tiền.
Small pieces of something such as information or money.
Many social media platforms use tokens for user engagement and rewards.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã thông báo để tương tác và thưởng.
Social networks do not provide tokens for inactive users.
Mạng xã hội không cung cấp mã thông báo cho người dùng không hoạt động.
Do you think tokens can improve social interaction online?
Bạn có nghĩ rằng mã thông báo có thể cải thiện tương tác xã hội trực tuyến không?
Dạng danh từ của Tokens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Token | Tokens |
Tokens (Verb)
Social media tokens can mean different things to various user groups.
Mã xã hội có thể mang ý nghĩa khác nhau cho các nhóm người dùng.
Social media tokens do not always represent the same value for everyone.
Mã xã hội không phải lúc nào cũng đại diện cho cùng một giá trị.
Do social media tokens have different meanings across cultures and communities?
Mã xã hội có ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa và cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp