Bản dịch của từ Tokens trong tiếng Việt

Tokens

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tokens (Noun)

01

Những phần nhỏ của thứ gì đó như thông tin hoặc tiền.

Small pieces of something such as information or money.

Ví dụ

Many social media platforms use tokens for user engagement and rewards.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã thông báo để tương tác và thưởng.

Social networks do not provide tokens for inactive users.

Mạng xã hội không cung cấp mã thông báo cho người dùng không hoạt động.

Do you think tokens can improve social interaction online?

Bạn có nghĩ rằng mã thông báo có thể cải thiện tương tác xã hội trực tuyến không?

Dạng danh từ của Tokens (Noun)

SingularPlural

Token

Tokens

Tokens (Verb)

01

Để đưa ra những ý nghĩa khác nhau cho một cái gì đó trong những tình huống khác nhau.

To give different meanings to something in different situations.

Ví dụ

Social media tokens can mean different things to various user groups.

Mã xã hội có thể mang ý nghĩa khác nhau cho các nhóm người dùng.

Social media tokens do not always represent the same value for everyone.

Mã xã hội không phải lúc nào cũng đại diện cho cùng một giá trị.

Do social media tokens have different meanings across cultures and communities?

Mã xã hội có ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa và cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tokens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tokens

Không có idiom phù hợp