Bản dịch của từ Tokens trong tiếng Việt
Tokens

Tokens (Noun)
Những phần nhỏ của thứ gì đó như thông tin hoặc tiền.
Small pieces of something such as information or money.
Many social media platforms use tokens for user engagement and rewards.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng mã thông báo để tương tác và thưởng.
Social networks do not provide tokens for inactive users.
Mạng xã hội không cung cấp mã thông báo cho người dùng không hoạt động.
Do you think tokens can improve social interaction online?
Bạn có nghĩ rằng mã thông báo có thể cải thiện tương tác xã hội trực tuyến không?
Dạng danh từ của Tokens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Token | Tokens |
Tokens (Verb)
Social media tokens can mean different things to various user groups.
Mã xã hội có thể mang ý nghĩa khác nhau cho các nhóm người dùng.
Social media tokens do not always represent the same value for everyone.
Mã xã hội không phải lúc nào cũng đại diện cho cùng một giá trị.
Do social media tokens have different meanings across cultures and communities?
Mã xã hội có ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa và cộng đồng không?
Họ từ
Từ "tokens" trong tiếng Anh thường được hiểu là những đơn vị biểu tượng hoặc đại diện cho một giá trị nào đó trong giao dịch, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tài chính. Trong ngữ cảnh công nghệ, "tokens" có thể ám chỉ các mã liệu biểu diễn quyền truy cập hoặc quyền sở hữu trong các hệ thống blockchain. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh nhất định có thể khác nhau, phụ thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "tokens" xuất phát từ tiếng Latin "tūnus", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh cổ với nghĩa là "dấu vết" hoặc "món quà nhỏ". Ngày nay, "tokens" thường chỉ những đơn vị hoặc dấu hiệu thể hiện giá trị trong các hệ thống giao dịch số hoặc trò chơi, phản ánh mối liên hệ với khái niệm về dấu hiệu và nhận diện trong nguyên gốc của nó.
Từ "tokens" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin, tài chính và tâm lý học. Trong IELTS Listening, "tokens" có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như là thuật ngữ chỉ đơn vị thưởng trong game hoặc không gian mạng, làm nổi bật vai trò của nó trong các tương tác xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp