Bản dịch của từ Tolerably trong tiếng Việt
Tolerably

Tolerably (Adverb)
The community tolerably accepted the new recycling program in 2023.
Cộng đồng đã chấp nhận chương trình tái chế mới vào năm 2023.
They did not tolerably handle the protests against the new law.
Họ đã không xử lý một cách chấp nhận được các cuộc biểu tình chống lại luật mới.
Did the council tolerably respond to the citizens' concerns last month?
Hội đồng có phản hồi một cách chấp nhận được về những lo ngại của công dân tháng trước không?
(ngày) hợp lý; chấp nhận được; phần nào.
Dated reasonably acceptably somewhat.
The community center was tolerably well attended last weekend.
Trung tâm cộng đồng đã có số người tham dự khá đông vào cuối tuần trước.
The social event was not tolerably enjoyable for most participants.
Sự kiện xã hội không thực sự thú vị cho hầu hết người tham gia.
Was the charity event tolerably successful in raising funds?
Sự kiện từ thiện có thành công đủ để gây quỹ không?
Họ từ
Từ "tolerably" là một trạng từ có nghĩa là "một cách có thể chấp nhận được", thường được dùng để diễn đạt mức độ chấp nhận hay chịu đựng tối thiểu đối với tình huống hoặc điều kiện nào đó. Trong Anh Mỹ và Anh Anh, "tolerably" được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, có thể xuất hiện nhiều sắc thái khác nhau trong cách sử dụng từ này, tùy thuộc vào văn phong và thể loại văn bản.
Từ "tolerably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tolerare", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cho phép". Trong tiếng Pháp trung cổ, động từ này đã phát triển thành "tolerable", mang nghĩa có thể chấp nhận được. Từ "tolerably" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chủ yếu mô tả một trạng thái có thể chịu đựng được. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ mức độ khả thi hoặc chấp nhận được, thể hiện sự đồng ý trong những điều kiện không hoàn hảo.
Từ "tolerably" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài test của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống ở mức độ vừa phải. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả sự chấp nhận hoặc mức độ hài lòng tương đối, thường liên quan đến cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá về một sản phẩm, dịch vụ hay tình huống sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
