Bản dịch của từ Tolling trong tiếng Việt
Tolling

Tolling (Verb)
Rung chuông chậm rãi và liên tục.
To ring a bell slowly and repeatedly.
The church bells were tolling to announce the evening service.
Nhà thờ chuông đang reo để thông báo dịch vụ buổi tối.
The town square was quiet, with no bells tolling at all.
Quảng trường thị trấn yên tĩnh, không có chuông nào reo cả.
Were the bells tolling during the funeral procession yesterday?
Có phải chuông đã reo trong lễ diễu hành tang hôm qua không?
Dạng động từ của Tolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tolling |
Tolling (Noun)
Hành động rung chuông chậm rãi và liên tục.
The act of ringing a bell slowly and repeatedly.
The tolling of the church bell signaled the end of the ceremony.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên để báo hiệu cuộc lễ kết thúc.
There was no tolling of bells during the social gathering.
Không có tiếng chuông vang lên trong buổi tụ tập xã hội.
Did you hear the tolling of the bell at the social event?
Bạn đã nghe thấy tiếng chuông vang lên trong sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Tolling là một từ tiếng Anh có nghĩa chính là quá trình thu phí, thường áp dụng cho phương tiện giao thông khi sử dụng các tuyến đường cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các trạm thu phí, trong khi ở tiếng Anh Anh, "tolling" cũng có thể ám chỉ đến các cách thu phí khác. Phát âm của từ này tương tự ở cả hai chuẩn Anh-Mỹ nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và phạm vi áp dụng.
Từ "tolling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tollere", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "bỏ đi". Trong ngữ cảnh pháp lý, "tolling" ám chỉ việc tạm hoãn hoặc tạm dừng thời gian hiệu lực của một thời hạn pháp lý. Sự phát triển này liên quan đến việc sửa đổi hoặc tạm gác lại trách nhiệm pháp lý, cho phép một bên có thêm thời gian để thực hiện nghĩa vụ hoặc nộp đơn kiện. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ sự gia hạn hoặc ngừng tính thời gian khi xảy ra những tình huống đặc biệt.
Từ "tolling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh của thi viết và nói, liên quan đến các khía cạnh pháp lý hoặc kinh tế. Trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thu phí đường bộ, nhằm mục đích tài trợ cho hạ tầng giao thông. Ngoài ra, "tolling" còn có thể xuất hiện trong các báo cáo và thảo luận về an toàn đường bộ và quản lý giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



