Bản dịch của từ Tomboyishness trong tiếng Việt

Tomboyishness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomboyishness (Noun)

01

Phẩm chất hoặc đặc điểm của một cô nàng tomboy; sự nam tính trong phong thái hoặc cách ăn mặc của một cô gái hoặc phụ nữ.

The quality or characteristic of being like a tomboy boyishness in demeanor or dress exhibited by a girl or woman.

Ví dụ

Her tomboyishness was evident in her preference for sports and adventure.

Tính cách trai trẻ của cô ấy rõ ràng qua sở thích thể thao và phiêu lưu.

Despite her tomboyishness, she embraced her femininity with grace and confidence.

Mặc dù tính cách trai trẻ, cô ấy ôm lấy nữ tính với dáng vẻ duyên dáng và tự tin.

The tomboyishness of the young girl made her stand out among her peers.

Tính cách trai trẻ của cô bé khiến cô nổi bật giữa bạn bè cùng trang lứa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomboyishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomboyishness

Không có idiom phù hợp