Bản dịch của từ Tomboyishness trong tiếng Việt
Tomboyishness

Tomboyishness (Noun)
Her tomboyishness was evident in her preference for sports and adventure.
Tính cách trai trẻ của cô ấy rõ ràng qua sở thích thể thao và phiêu lưu.
Despite her tomboyishness, she embraced her femininity with grace and confidence.
Mặc dù tính cách trai trẻ, cô ấy ôm lấy nữ tính với dáng vẻ duyên dáng và tự tin.
The tomboyishness of the young girl made her stand out among her peers.
Tính cách trai trẻ của cô bé khiến cô nổi bật giữa bạn bè cùng trang lứa.
Họ từ
Tomboyishness, thuật ngữ chỉ những hành vi hoặc đặc điểm thể hiện xu hướng tính cách của một cô gái hoặc phụ nữ mang các đặc điểm nam tính, thường liên quan đến phong cách ăn mặc, cách cư xử và sở thích. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành vi không phù hợp với khuôn mẫu nữ tính truyền thống. Tomboyishness có thể thể hiện như một phần trong quá trình khám phá bản sắc giới và có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh văn hoá khác nhau.
Tomboyishness xuất phát từ từ "tomboy", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16, vốn chỉ những cô gái có tính cách hoặc hành vi nam tính. Từ này kết hợp giữa "tom" (một từ lóng cho con trai) và "boy", phản ánh sự phá vỡ ranh giới giới tính truyền thống. Trong thế giới ngày nay, tomboyishness được hiểu là sự thể hiện tính cách không tuân thủ chuẩn mực nữ tính, góp phần thể hiện sự đa dạng trong bản sắc giới.
Tomboyishness là một thuật ngữ hiện diện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về bản sắc giới tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, tâm lý và xã hội, đặc biệt khi bàn về sự thể hiện giới tính phi truyền thống trong thanh thiếu niên. Sự phổ biến của từ này có xu hướng hạn chế, thường xuất hiện trong các bài viết về bình đẳng giới hoặc phân tích hành vi của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp