Bản dịch của từ Tone-deaf trong tiếng Việt
Tone-deaf
Tone-deaf (Adjective)
She is tone-deaf and cannot sing in tune.
Cô ấy không cảm nhận được âm thanh và không thể hát đúng nốt.
He is not tone-deaf, so his music performances are impressive.
Anh ấy không bị điếc âm nhạc, nên màn trình diễn âm nhạc của anh ấy rất ấn tượng.
Is the contestant tone-deaf or just nervous during the audition?
Người tham gia có điếc âm nhạc hay chỉ là lo lắng trong buổi thử giọng?
Từ "tone-deaf" được sử dụng để chỉ người không có khả năng nhận biết hoặc phân biệt các nốt nhạc khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả những người thiếu nhận thức về cảm xúc hoặc tình hình xã hội, thường cho thấy họ không nhạy bén trong giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong môi trường âm nhạc, sự diễn đạt nhấn mạnh có thể thay đổi.
Thuật ngữ "tone-deaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "tone" (âm điệu) và "deaf" (điếc). Gốc Latin của "tone" là "tonus", nghĩa là âm thanh, trong khi "deaf" có nguồn gốc từ tiếng Đông Germania. Ban đầu, "tone-deaf" chỉ khả năng không phân biệt hoặc cảm nhận được âm điệu trong âm nhạc. Hiện nay, từ này còn được sử dụng với nghĩa ẩn dụ để chỉ sự thiếu nhạy bén hoặc không nhận thức được tình huống xã hội hoặc cảm xúc.
Từ "tone-deaf" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc và cảm xúc. Trong bài thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả một người thiếu khả năng cảm nhận hoặc thể hiện cảm xúc phù hợp. Ngoài ra, trong các tình huống đời sống như phê bình nghệ thuật hay thảo luận về chính trị, "tone-deaf" được dùng để chỉ những thông điệp không nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp