Bản dịch của từ Tonite trong tiếng Việt
Tonite

Tonite (Noun)
(mỹ, không chính thức, ngành giải trí) cách viết khác của tối nay.
Us informal entertainment industry alternative spelling of tonight.
We are going to the concert tonite at 8 PM.
Chúng tôi sẽ đến buổi hòa nhạc tối nay lúc 8 giờ.
There isn’t a movie showing tonite at the local theater.
Không có bộ phim nào chiếu tối nay ở rạp địa phương.
Is the party happening tonite at Sarah's house?
Bữa tiệc có diễn ra tối nay tại nhà Sarah không?
Từ "tonite" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "tonight" trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ thời điểm buổi tối hiện tại hoặc sắp tới. Trong ngữ cảnh nói, "tonite" thường được sử dụng trong các bài hát, thơ ca hoặc văn phong phi chính thức nhằm tạo âm hưởng gần gũi và thân mật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "tonight" vẫn là hình thức chuẩn trong văn viết. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "tonite" là từ viết tắt không chính thức của "tonight", có nguồn gốc từ sự kết hợp của tiền tố "to-" và danh từ "night". Tiền tố "to-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có ý nghĩa là "đến" hay "tới", trong khi "night" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nahts". Mặc dù "tonite" không được công nhận trong ngôn ngữ chính thống, nó phản ánh xu hướng ngắn gọn và linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "tonite" là dạng viết không chính thức của "tonight" và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong ngữ cảnh học thuật. Trong các ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng trong hội thoại không chính thức, bài hát, phương tiện truyền thông xã hội, hoặc văn bản nhắm đến giới trẻ, thể hiện sự thoải mái và gần gũi. Sự dùng từ này có thể tạo cảm giác thân mật nhưng không phù hợp trong văn viết chính thức.