Bản dịch của từ Tools of the trade trong tiếng Việt

Tools of the trade

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tools of the trade (Phrase)

tˈulz ˈʌv ðə tɹˈeɪd
tˈulz ˈʌv ðə tɹˈeɪd
01

Các kỹ thuật hoặc kiến thức thường được sử dụng trong một lĩnh vực công việc cụ thể.

Techniques or knowledge typically employed in a particular line of work

Ví dụ

Social workers use various tools of the trade every day.

Nhân viên xã hội sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp mỗi ngày.

Teachers do not always have the right tools of the trade.

Giáo viên không phải lúc nào cũng có công cụ nghề nghiệp đúng.

What are the essential tools of the trade for social activists?

Những công cụ nghề nghiệp thiết yếu cho những nhà hoạt động xã hội là gì?

02

Các công cụ hoặc thiết bị cụ thể được sử dụng trong một nghề nghiệp hoặc thương mại.

Specific instruments or equipment used in a profession or trade

Ví dụ

Social workers use various tools of the trade every day.

Nhân viên xã hội sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp mỗi ngày.

Teachers do not rely solely on tools of the trade.

Giáo viên không chỉ dựa vào công cụ nghề nghiệp.

What are the essential tools of the trade for social workers?

Công cụ nghề nghiệp thiết yếu cho nhân viên xã hội là gì?

03

Một tập hợp các kỹ năng và nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc.

A set of skills and resources necessary to carry out ones work

Ví dụ

Teachers use various tools of the trade for effective classroom management.

Giáo viên sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp để quản lý lớp học hiệu quả.

Not all students have the tools of the trade for social projects.

Không phải tất cả học sinh đều có công cụ nghề nghiệp cho các dự án xã hội.

What tools of the trade do social workers need for their jobs?

Những công cụ nghề nghiệp nào mà nhân viên xã hội cần cho công việc của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tools of the trade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tools of the trade

Không có idiom phù hợp