Bản dịch của từ Tools of the trade trong tiếng Việt
Tools of the trade
Tools of the trade (Phrase)
Các kỹ thuật hoặc kiến thức thường được sử dụng trong một lĩnh vực công việc cụ thể.
Techniques or knowledge typically employed in a particular line of work
Social workers use various tools of the trade every day.
Nhân viên xã hội sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp mỗi ngày.
Teachers do not always have the right tools of the trade.
Giáo viên không phải lúc nào cũng có công cụ nghề nghiệp đúng.
What are the essential tools of the trade for social activists?
Những công cụ nghề nghiệp thiết yếu cho những nhà hoạt động xã hội là gì?
Các công cụ hoặc thiết bị cụ thể được sử dụng trong một nghề nghiệp hoặc thương mại.
Specific instruments or equipment used in a profession or trade
Social workers use various tools of the trade every day.
Nhân viên xã hội sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp mỗi ngày.
Teachers do not rely solely on tools of the trade.
Giáo viên không chỉ dựa vào công cụ nghề nghiệp.
What are the essential tools of the trade for social workers?
Công cụ nghề nghiệp thiết yếu cho nhân viên xã hội là gì?
Teachers use various tools of the trade for effective classroom management.
Giáo viên sử dụng nhiều công cụ nghề nghiệp để quản lý lớp học hiệu quả.
Not all students have the tools of the trade for social projects.
Không phải tất cả học sinh đều có công cụ nghề nghiệp cho các dự án xã hội.
What tools of the trade do social workers need for their jobs?
Những công cụ nghề nghiệp nào mà nhân viên xã hội cần cho công việc của họ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp