Bản dịch của từ Toothless trong tiếng Việt

Toothless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toothless (Adjective)

tˈuɵləs
tˈuɵlɪs
01

Không có răng.

Having no teeth.

Ví dụ

The toothless man struggled to eat solid food at the party.

Người đàn ông không có răng gặp khó khăn khi ăn thức ăn rắn ở bữa tiệc.

Many toothless elders face challenges in social interactions.

Nhiều người cao tuổi không có răng gặp khó khăn trong các tương tác xã hội.

Are toothless individuals less likely to participate in community events?

Người không có răng có ít khả năng tham gia các sự kiện cộng đồng không?

02

(nghĩa bóng) yếu đuối; không có khả năng thực thi điều gì đó.

Figuratively weak having no ability to enforce something.

Ví dụ

Many toothless policies fail to address social inequality effectively.

Nhiều chính sách yếu kém không giải quyết hiệu quả bất bình đẳng xã hội.

Toothless regulations do not protect workers' rights in many industries.

Các quy định yếu kém không bảo vệ quyền lợi của công nhân trong nhiều ngành.

Are these toothless laws really helping the community?

Những luật yếu kém này có thực sự giúp ích cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toothless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toothless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.