Bản dịch của từ Top-banana trong tiếng Việt
Top-banana

Top-banana (Noun)
Người quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng trong một tổ chức hoặc nhóm.
The most important or influential person within an organization or group.
Mr. Smith is the top-banana in our local community organization.
Ông Smith là người quan trọng nhất trong tổ chức cộng đồng địa phương.
She is not the top-banana in the school committee.
Cô ấy không phải là người quan trọng nhất trong ủy ban trường học.
Who is the top-banana in your neighborhood association?
Ai là người quan trọng nhất trong hiệp hội khu phố của bạn?
"Top-banana" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, biểu thị người đứng đầu hoặc người xuất sắc nhất trong một nhóm, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó. Thuật ngữ này xuất phát từ văn hóa thường gặp trong các quốc gia có tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này khá phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp thân mật hơn là trong văn viết chính thức.
Thuật ngữ "top-banana" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "top" và "banana". Từ "banana" trong tiếng Anh đã được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha "banana", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Bantu. Hình ảnh cây chuối đứng thẳng với quả là biểu tượng cho sự cao cấp, dẫn đến nghĩa ẩn dụ về người đứng đầu hoặc ưu tú trong một nhóm. Ngày nay, "top-banana" chỉ những người có quyền lực hoặc vị trí cao trong một tổ chức, phản ánh sự thể hiện của sự lãnh đạo và uy quyền.
Từ "top-banana" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống giao tiếp học thuật, bao gồm nghe, đọc, viết và nói, rất thấp, chủ yếu do tính chất không chính thức và ngữ cảnh văn hóa của nó. Trong các tình huống thường gặp, "top-banana" được sử dụng để chỉ người có vị trí lãnh đạo hoặc người giỏi nhất trong một lĩnh vực nhất định, tuy nhiên, điều này thường không được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp