Bản dịch của từ Tormentor trong tiếng Việt

Tormentor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tormentor (Noun)

tˈɔɹmɛntɚ
tɑɹmˈɛntəɹ
01

Một người gây ra đau khổ nghiêm trọng về tinh thần hoặc thể xác cho ai đó.

A person who inflicts severe mental or physical suffering on someone.

Ví dụ

The tormentor bullied the student during the IELTS speaking test.

Kẻ ngược đãi bắt nạt học sinh trong bài thi nói IELTS.

She felt relieved when the tormentor left the writing workshop.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi kẻ ngược đãi rời khỏi hội thảo viết.

Did the tormentor apologize for causing distress during the speaking exam?

Liệu kẻ ngược đãi đã xin lỗi vì gây ra sự đau đớn trong bài thi nói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tormentor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tormentor

Không có idiom phù hợp