Bản dịch của từ Tormentor trong tiếng Việt
Tormentor

Tormentor (Noun)
The tormentor bullied the student during the IELTS speaking test.
Kẻ ngược đãi bắt nạt học sinh trong bài thi nói IELTS.
She felt relieved when the tormentor left the writing workshop.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi kẻ ngược đãi rời khỏi hội thảo viết.
Did the tormentor apologize for causing distress during the speaking exam?
Liệu kẻ ngược đãi đã xin lỗi vì gây ra sự đau đớn trong bài thi nói?
Họ từ
"Torturer" là danh từ chỉ người hoặc vật gây ra nỗi đau đớn, khổ sở cho người khác, thường thông qua hành vi bạo lực hoặc cưỡng chế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ có thể khác nhau, với "tormentor" thường xuất hiện trong văn học và các ngữ cảnh mô tả sự đau khổ tâm lý, ví dụ như tra tấn tình cảm.
Từ "tormentor" xuất phát từ tiếng Latin "tormentator", có nghĩa là "người tra tấn". "Tormentator" lại được hình thành từ động từ "tormentare", có nghĩa là "tra tấn" hoặc "làm đau đớn". Nguồn gốc từ này phản ánh sự hành hạ về thể xác hoặc tinh thần mà con người có thể gây ra cho nhau. Ngày nay, "tormentor" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc yếu tố gây ra khổ đau, nỗi đau hoặc áp lực cho người khác, thể hiện sự đồng cảm với những nỗi thống khổ trong xã hội hiện đại.
Từ "tormentor" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "tormentor" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc yếu tố gây ra sự đau khổ, áp lực, hoặc rối loạn tâm lý. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về tâm lý học, xã hội học hoặc trong các trường hợp mô tả sự bắt nạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó ít được sử dụng, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về hành vi không công bằng hoặc bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp