Bản dịch của từ Torpidity trong tiếng Việt

Torpidity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torpidity (Noun)

tɔɹpˈɪdəti
tɔɹpˈɪdəti
01

Trạng thái chậm, không hoạt động hoặc chậm chạp.

The state of being slow inactive or sluggish.

Ví dụ

The torpidity of social interactions decreased during the pandemic.

Tình trạng chậm chạp của các tương tác xã hội giảm trong đại dịch.

Many people do not experience torpidity in their social lives.

Nhiều người không trải qua tình trạng chậm chạp trong đời sống xã hội.

Is torpidity common among young adults in social settings?

Tình trạng chậm chạp có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?

Torpidity (Adjective)

tɔɹpˈɪdəti
tɔɹpˈɪdəti
01

Có tính cách hoặc phẩm chất chậm chạp, không hoạt động hoặc chậm chạp.

Having a slow inactive or sluggish character or quality.

Ví dụ

The torpidity of social media users affects online engagement significantly.

Tình trạng chậm chạp của người dùng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia trực tuyến.

Many people do not exhibit torpidity in social interactions today.

Nhiều người không thể hiện sự chậm chạp trong các tương tác xã hội ngày nay.

Is the torpidity of youth a growing concern in our society?

Liệu sự chậm chạp của giới trẻ có phải là mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torpidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torpidity

Không có idiom phù hợp