Bản dịch của từ Tory trong tiếng Việt
Tory

Tory (Noun)
Một thành viên hoặc người ủng hộ đảng bảo thủ ở anh.
A member or supporter of the conservative party in britain.
Many Tories supported Boris Johnson during the 2019 general election.
Nhiều người Tory ủng hộ Boris Johnson trong cuộc bầu cử năm 2019.
Not all Tories agree with the party's recent policies.
Không phải tất cả người Tory đều đồng ý với các chính sách gần đây của đảng.
Are Tories still influential in British politics today?
Người Tory vẫn có ảnh hưởng trong chính trị Anh ngày nay không?
Tory (Adjective)
Liên quan đến đảng bảo thủ ở anh.
Relating to the conservative party in britain.
The Tory party won the election with a majority in 2021.
Đảng Tory đã thắng cử với đa số vào năm 2021.
The Tory policies do not support higher taxes for the wealthy.
Các chính sách của Tory không ủng hộ việc tăng thuế cho người giàu.
Are the Tory members planning new social programs this year?
Các thành viên Tory có kế hoạch chương trình xã hội mới trong năm nay không?
Tory là một thuật ngữ chính trị chủ yếu được sử dụng để chỉ những người ủng hộ Đảng Bảo thủ ở Vương quốc Anh. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, lúc đầu để chỉ những người ủng hộ quyền lực của vua. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Tory" thường ngụ ý đến các quan điểm chính trị bảo thủ về kinh tế và xã hội. Ở Mỹ, không có phiên bản tương đương trực tiếp, nhưng có thể so sánh với các phong trào bảo thủ như Đảng Cộng hòa.
Từ "tory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tory" diễn tả một nhóm người ủng hộ việc bảo vệ quyền lực của quốc vương và chế độ quân chủ. Trong lịch sử nước Anh thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ủng hộ đảng Bảo thủ, đối lập với đảng Tự do. Ngày nay, "tory" thường chỉ những cá nhân hoặc chính sách có khuynh hướng bảo thủ, thể hiện mối liên hệ với nguồn gốc quân chủ và quan điểm chính trị ủng hộ sự ổn định và duy trì truyền thống.
Từ "tory" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị ở Vương quốc Anh, đặc biệt liên quan đến Đảng Bảo thủ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề chính trị, lịch sử hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Writing và Speaking, trừ khi thí sinh thảo luận về hệ thống chính trị hoặc các đảng phái ở Anh. Ngoài ra, "tory" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phân chia chính trị hay ý thức hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp