Bản dịch của từ Tory trong tiếng Việt

Tory

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tory (Noun)

tˈɔɹi
tˈoʊɹi
01

Một thành viên hoặc người ủng hộ đảng bảo thủ ở anh.

A member or supporter of the conservative party in britain.

Ví dụ

Many Tories supported Boris Johnson during the 2019 general election.

Nhiều người Tory ủng hộ Boris Johnson trong cuộc bầu cử năm 2019.

Not all Tories agree with the party's recent policies.

Không phải tất cả người Tory đều đồng ý với các chính sách gần đây của đảng.

Are Tories still influential in British politics today?

Người Tory vẫn có ảnh hưởng trong chính trị Anh ngày nay không?

Tory (Adjective)

ˈtɔ.ri
ˈtɔ.ri
01

Liên quan đến đảng bảo thủ ở anh.

Relating to the conservative party in britain.

Ví dụ

The Tory party won the election with a majority in 2021.

Đảng Tory đã thắng cử với đa số vào năm 2021.

The Tory policies do not support higher taxes for the wealthy.

Các chính sách của Tory không ủng hộ việc tăng thuế cho người giàu.

Are the Tory members planning new social programs this year?

Các thành viên Tory có kế hoạch chương trình xã hội mới trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tory

Không có idiom phù hợp