Bản dịch của từ Toss for trong tiếng Việt

Toss for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toss for(Verb)

tˈɔs fˈɔɹ
tˈɔs fˈɔɹ
01

Ném một cái gì đó nhẹ nhàng hoặc tùy ý.

To throw something lightly or casually.

Ví dụ
02

Quyết định một điều gì đó bằng cách tung đồng xu.

To decide something by tossing a coin.

Ví dụ
03

Trộn các thành phần nhẹ nhàng bằng một chuyển động ném hoặc nhấc chúng lại với nhau.

To mix ingredients lightly through a motion of throwing or lifting them together.

Ví dụ