Bản dịch của từ Toss for trong tiếng Việt
Toss for

Toss for (Verb)
She will toss the ball to her friend during the game.
Cô ấy sẽ ném bóng cho bạn của mình trong trận đấu.
They did not toss any coins at the social event last week.
Họ đã không ném đồng xu nào tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you toss the invitations in the air for fun?
Bạn đã ném những lời mời lên không trung cho vui chưa?
They will toss for the winner of the debate competition.
Họ sẽ tung đồng xu để quyết định người chiến thắng trong cuộc tranh luận.
She did not toss for the social event's location.
Cô ấy không tung đồng xu để quyết định địa điểm của sự kiện xã hội.
Will they toss for the team captain tonight?
Họ có tung đồng xu để chọn đội trưởng tối nay không?
They toss the salad with olive oil and vinegar for dinner.
Họ trộn salad với dầu ô liu và giấm cho bữa tối.
She does not toss the ingredients together before serving the dish.
Cô ấy không trộn các nguyên liệu lại với nhau trước khi phục vụ.
Do you toss the vegetables before adding them to the stew?
Bạn có trộn rau trước khi thêm vào món hầm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
