Bản dịch của từ Toss for trong tiếng Việt

Toss for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toss for (Verb)

tˈɔs fˈɔɹ
tˈɔs fˈɔɹ
01

Ném một cái gì đó nhẹ nhàng hoặc tùy ý.

To throw something lightly or casually.

Ví dụ

She will toss the ball to her friend during the game.

Cô ấy sẽ ném bóng cho bạn của mình trong trận đấu.

They did not toss any coins at the social event last week.

Họ đã không ném đồng xu nào tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you toss the invitations in the air for fun?

Bạn đã ném những lời mời lên không trung cho vui chưa?

02

Quyết định một điều gì đó bằng cách tung đồng xu.

To decide something by tossing a coin.

Ví dụ

They will toss for the winner of the debate competition.

Họ sẽ tung đồng xu để quyết định người chiến thắng trong cuộc tranh luận.

She did not toss for the social event's location.

Cô ấy không tung đồng xu để quyết định địa điểm của sự kiện xã hội.

Will they toss for the team captain tonight?

Họ có tung đồng xu để chọn đội trưởng tối nay không?

03

Trộn các thành phần nhẹ nhàng bằng một chuyển động ném hoặc nhấc chúng lại với nhau.

To mix ingredients lightly through a motion of throwing or lifting them together.

Ví dụ

They toss the salad with olive oil and vinegar for dinner.

Họ trộn salad với dầu ô liu và giấm cho bữa tối.

She does not toss the ingredients together before serving the dish.

Cô ấy không trộn các nguyên liệu lại với nhau trước khi phục vụ.

Do you toss the vegetables before adding them to the stew?

Bạn có trộn rau trước khi thêm vào món hầm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toss for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Toss for

Không có idiom phù hợp