Bản dịch của từ Tosspot trong tiếng Việt

Tosspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tosspot (Noun)

tˈɑspɑt
tˈɑspɑt
01

Người nghiện rượu theo thói quen (cũng được dùng như một thuật ngữ chung để chỉ sự lạm dụng)

A habitual drinker also used as a general term of abuse.

Ví dụ

Many people call Mark a tosspot for his excessive drinking habits.

Nhiều người gọi Mark là kẻ nghiện rượu vì thói quen uống quá nhiều.

She is not a tosspot; she drinks responsibly at social events.

Cô ấy không phải là kẻ nghiện rượu; cô ấy uống có trách nhiệm trong các sự kiện xã hội.

Is John really a tosspot, or just misunderstood by others?

John thực sự là kẻ nghiện rượu, hay chỉ bị người khác hiểu lầm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tosspot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tosspot

Không có idiom phù hợp