Bản dịch của từ Total compensation trong tiếng Việt
Total compensation
Noun [U/C]

Total compensation(Noun)
tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
Ví dụ
Ví dụ
03
Tổng hợp tất cả các hình thức bồi thường mà một nhân viên nhận được trong thời gian làm việc.
The sum of all forms of compensation an employee receives during their employment.
Ví dụ
