Bản dịch của từ Total compensation trong tiếng Việt

Total compensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total compensation(Noun)

tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
01

Số tiền và phúc lợi mà một nhân viên nhận được từ một nhà tuyển dụng.

The complete pay and benefits an employee receives from an employer.

Ví dụ
02

Gói tài chính tổng thể, bao gồm lương, thưởng và các phúc lợi khác, được cung cấp cho một nhân viên.

The overall financial package, including salary, bonuses, and other benefits, provided to an employee.

Ví dụ
03

Tổng hợp tất cả các hình thức bồi thường mà một nhân viên nhận được trong thời gian làm việc.

The sum of all forms of compensation an employee receives during their employment.

Ví dụ