Bản dịch của từ Total compensation trong tiếng Việt

Total compensation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total compensation (Noun)

tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
tˈoʊtl kɑmpnsˈeɪʃn
01

Số tiền và phúc lợi mà một nhân viên nhận được từ một nhà tuyển dụng.

The complete pay and benefits an employee receives from an employer.

Ví dụ

The total compensation for teachers in California is quite competitive.

Tổng bồi thường cho giáo viên ở California khá cạnh tranh.

Many employees do not understand their total compensation packages.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ các gói bồi thường tổng thể của họ.

What is the total compensation for a nurse in New York?

Tổng bồi thường cho một y tá ở New York là bao nhiêu?

02

Gói tài chính tổng thể, bao gồm lương, thưởng và các phúc lợi khác, được cung cấp cho một nhân viên.

The overall financial package, including salary, bonuses, and other benefits, provided to an employee.

Ví dụ

The total compensation for teachers in California is quite competitive.

Tổng khoản bồi thường cho giáo viên ở California rất cạnh tranh.

The total compensation does not include health insurance for part-time workers.

Tổng khoản bồi thường không bao gồm bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên bán thời gian.

What is the total compensation for a social worker in New York?

Tổng khoản bồi thường cho một nhân viên xã hội ở New York là gì?

03

Tổng hợp tất cả các hình thức bồi thường mà một nhân viên nhận được trong thời gian làm việc.

The sum of all forms of compensation an employee receives during their employment.

Ví dụ

The total compensation for teachers in California is quite competitive.

Tổng tiền thưởng cho giáo viên ở California khá cạnh tranh.

Many employees do not understand their total compensation packages.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ gói tổng tiền thưởng của họ.

What is the total compensation for a software engineer at Google?

Tổng tiền thưởng cho một kỹ sư phần mềm tại Google là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Total compensation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total compensation

Không có idiom phù hợp