Bản dịch của từ Totterer trong tiếng Việt

Totterer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totterer (Noun)

tˈɑtɚɚ
tˈɑtɚɚ
01

Người đi lảo đảo hoặc đi không vững.

A person who totters or walks unsteadily.

Ví dụ

The totterer struggled to walk straight during the charity event.

Người đi không vững gặp khó khăn khi đi thẳng trong sự kiện từ thiện.

Many people do not notice the totterer at social gatherings.

Nhiều người không chú ý đến người đi không vững trong các buổi tụ họp.

Is the totterer participating in the community meeting tonight?

Người đi không vững có tham gia cuộc họp cộng đồng tối nay không?

Totterer (Verb)

tˈɑtɚɚ
tˈɑtɚɚ
01

Đi bộ hoặc di chuyển với những bước đi không vững chắc.

To walk or move with shaky unsteady steps.

Ví dụ

The elderly man tottered across the street with great difficulty.

Người đàn ông già đi lảo đảo qua đường với sự khó khăn lớn.

She did not totter while walking on the flat surface.

Cô ấy không đi lảo đảo khi đi trên bề mặt phẳng.

Did the child totter when learning to walk for the first time?

Đứa trẻ có đi lảo đảo khi học đi lần đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totterer

Không có idiom phù hợp