Bản dịch của từ Totterer trong tiếng Việt
Totterer

Totterer (Noun)
Người đi lảo đảo hoặc đi không vững.
A person who totters or walks unsteadily.
The totterer struggled to walk straight during the charity event.
Người đi không vững gặp khó khăn khi đi thẳng trong sự kiện từ thiện.
Many people do not notice the totterer at social gatherings.
Nhiều người không chú ý đến người đi không vững trong các buổi tụ họp.
Is the totterer participating in the community meeting tonight?
Người đi không vững có tham gia cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Totterer (Verb)
The elderly man tottered across the street with great difficulty.
Người đàn ông già đi lảo đảo qua đường với sự khó khăn lớn.
She did not totter while walking on the flat surface.
Cô ấy không đi lảo đảo khi đi trên bề mặt phẳng.
Did the child totter when learning to walk for the first time?
Đứa trẻ có đi lảo đảo khi học đi lần đầu không?
Họ từ
"Tottterer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật di chuyển không vững chắc, thường với sự dao động hoặc loạng choạng. Từ này xuất phát từ động từ "totter", có nghĩa là đi hoặc di chuyển thiếu ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "totterer" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự yếu ớt trong di chuyển hơn.
Từ "totterer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "totter", có nghĩa là đi không vững, thường được áp dụng cho những người già hoặc trẻ nhỏ khi họ di chuyển. Tiếng Anh đã vay mượn từ tiếng Mọi về ngữ gốc có thể từ tiếng La-tinh "tremulare", mang nghĩa rung hoặc dao động. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh trạng thái thiên về sự thiếu ổn định trong đi lại, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của từ "totterer", chỉ những người đi lại không vững.
Từ "totterer" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển không vững, đặc biệt liên quan đến người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc, chẳng hạn như sự yếu đuối hoặc bất lực. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng của từ này khá hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp