Bản dịch của từ Tough nut trong tiếng Việt

Tough nut

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough nut (Idiom)

ˈtəfˈnət
ˈtəfˈnət
01

Một người khó khăn hoặc mạnh mẽ, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.

A difficult or strong person especially in a demanding situation.

Ví dụ

John is a tough nut in our community discussions.

John là một người rất kiên cường trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

She is not a tough nut; she avoids confrontations.

Cô ấy không phải là người kiên cường; cô ấy tránh các cuộc đối đầu.

Is Maria a tough nut during social events?

Maria có phải là một người kiên cường trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough nut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough nut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.