Bản dịch của từ Tough nut trong tiếng Việt
Tough nut

Tough nut (Idiom)
John is a tough nut in our community discussions.
John là một người rất kiên cường trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
She is not a tough nut; she avoids confrontations.
Cô ấy không phải là người kiên cường; cô ấy tránh các cuộc đối đầu.
Is Maria a tough nut during social events?
Maria có phải là một người kiên cường trong các sự kiện xã hội không?
"Tough nut" là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ những người khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết vấn đề. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kiên cường, bền bỉ, hoặc tính cách khó gần gũi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Tại Anh, "tough nut" thường được phát âm với âm "u" ngắn hơn so với Mỹ, nơi âm này được nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "tough nut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "tough" (cứng cáp) và "nut" (hạt). "Tough" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tuh", mang ý nghĩa cứng rắn, bền bỉ. Trong khi đó, "nut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nux", có nghĩa là hạt. Fần ý nghĩa hiện tại ám chỉ đến một người hoặc vật khó để đối phó hoặc giải quyết, phản ánh tính chất kiên cường và khó khăn trong việc "khoan vỡ" hay hiểu thấu.
Cụm từ "tough nut" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, để chỉ một người kiên cường hoặc khó khăn trong việc thuyết phục. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng có thể thấy trong các tình huống nói về người có tính cách mạnh mẽ hoặc trong ngữ cảnh mô tả những thách thức trong cuộc sống. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, cụm từ này cũng hay xuất hiện để diễn tả những cá nhân mà khó có thể bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp