Bản dịch của từ Tour wholesaler trong tiếng Việt
Tour wholesaler

Tour wholesaler (Noun)
John is a successful tour wholesaler in the travel industry.
John là một nhà bán buôn tour thành công trong ngành du lịch.
Sara is not a tour wholesaler; she works as a travel agent.
Sara không phải là một nhà bán buôn tour; cô ấy làm việc như một đại lý du lịch.
Is Mike a tour wholesaler for international travel packages?
Mike có phải là một nhà bán buôn tour cho các gói du lịch quốc tế không?
The tour wholesaler offered discounts for group trips to New York.
Nhà cung cấp tour đã đưa ra giảm giá cho chuyến đi nhóm đến New York.
The tour wholesaler does not sell individual tickets for events.
Nhà cung cấp tour không bán vé cá nhân cho các sự kiện.
Does the tour wholesaler provide packages for family vacations?
Nhà cung cấp tour có cung cấp gói cho kỳ nghỉ gia đình không?
Một trung gian giúp sắp xếp du lịch giữa các nhà cung cấp và các đại lý du lịch hoặc tổ chức khác.
An intermediary that facilitates travel arrangements between suppliers and other travel agents or organizations.
The tour wholesaler arranged a trip for 100 students to New York.
Nhà cung cấp tour đã sắp xếp một chuyến đi cho 100 sinh viên đến New York.
The tour wholesaler does not work with individual travelers directly.
Nhà cung cấp tour không làm việc trực tiếp với du khách cá nhân.
Is the tour wholesaler offering discounts for group bookings this summer?
Nhà cung cấp tour có đang cung cấp giảm giá cho đặt nhóm vào mùa hè này không?