Bản dịch của từ Touristy trong tiếng Việt
Touristy

Touristy (Adjective)
The touristy area was crowded with souvenir shops and fast food restaurants.
Khu vực du lịch đông người với cửa hàng lưu niệm và nhà hàng nhanh.
She avoided the touristy spots and opted for more local experiences.
Cô tránh những điểm du lịch đông người và chọn trải nghiệm địa phương hơn.
The city center became too touristy, losing its authentic charm over time.
Trung tâm thành phố trở nên quá du lịch, mất đi sự quyến rũ chân thực theo thời gian.
Họ từ
Từ "touristy" được sử dụng để chỉ những địa điểm, hoạt động hoặc dịch vụ có tính chất thu hút khách du lịch, thường mang tính thương mại cao và có thể thiếu đi yếu tố bản địa, hấp dẫn tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tiêu cực của sự phát triển du lịch. "Touristy" thường được áp dụng để miêu tả những khu vực đông đúc khách du lịch, nhằm chỉ ra sự khác biệt giữa trải nghiệm bản địa và trải nghiệm dành cho khách du lịch.
Từ "touristy" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh "tour", xuất phát từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "xoay quanh". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc di chuyển và khám phá các địa điểm. Tuy nhiên, từ "touristy" đã phát triển để chỉ những nơi hoặc hoạt động thu hút du khách, thường mang tính thương mại hóa hoặc đông đúc. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách mà ngành du lịch tác động đến văn hóa và không gian địa lý.
Từ "touristy" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các điểm đến du lịch và sự ảnh hưởng của du lịch đến cộng đồng địa phương. Tần suất sử dụng của từ này tương đối cao trong các bài luận về văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các hướng dẫn du lịch và bài đánh giá về các điểm du lịch, thường được dùng để mô tả những nơi bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự phát triển du lịch và sự hiện diện của du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp