Bản dịch của từ Touristy trong tiếng Việt

Touristy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touristy (Adjective)

tˈʊɹɪsti
tˌuɹˌɪstˌi
01

Liên quan đến, lôi cuốn hoặc được khách du lịch ghé thăm (thường được sử dụng để ám chỉ sự lòe loẹt hoặc thiếu tính xác thực)

Relating to, appealing to, or visited by tourists (often used to suggest tawdriness or lack of authenticity)

Ví dụ

The touristy area was crowded with souvenir shops and fast food restaurants.

Khu vực du lịch đông người với cửa hàng lưu niệm và nhà hàng nhanh.

She avoided the touristy spots and opted for more local experiences.

Cô tránh những điểm du lịch đông người và chọn trải nghiệm địa phương hơn.

The city center became too touristy, losing its authentic charm over time.

Trung tâm thành phố trở nên quá du lịch, mất đi sự quyến rũ chân thực theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touristy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touristy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.