Bản dịch của từ Tourney trong tiếng Việt
Tourney

Tourney (Noun)
Một giải đấu, đặc biệt là một cuộc đấu ngựa thời trung cổ.
The annual tourney in the village drew crowds of spectators.
Cuộc thi hàng năm ở làng thu hút đám đông khán giả.
The grand tourney at the castle showcased knights' skills.
Cuộc thi lớn tại lâu đài trưng bày kỹ năng của hiệp sĩ.
The local tourney celebrated the tradition of chivalry and honor.
Cuộc thi địa phương tôn vinh truyền thống hiệp sĩ và danh dự.
Tourney (Verb)
Many knights tourneyed at the annual festival in Camelot last summer.
Nhiều hiệp sĩ đã tham gia cuộc thi tại lễ hội ở Camelot mùa hè qua.
Few participants did not tourney during the grand event last year.
Ít người tham gia không tham gia cuộc thi trong sự kiện lớn năm ngoái.
Did the knights tourney at the local fair in September?
Các hiệp sĩ có tham gia cuộc thi tại hội chợ địa phương vào tháng Chín không?
Họ từ
Tourney là danh từ, được viết tắt từ "tournament" trong tiếng Anh, thường chỉ các cuộc thi đấu thể thao, đặc biệt là trong bối cảnh thi đấu đối kháng như bóng đá hay quần vợt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tourney" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, thuật ngữ "tournament" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức. Ngữ nghĩa chung không khác biệt, nhưng "tourney" có phần không trang trọng hơn và thường sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "tourney" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tournoi", xuất phát từ Latin "tornare", nghĩa là "quay vòng" hoặc "xoay". Vào thời Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại cuộc thi chiến đấu giữa các kỵ sĩ, thường diễn ra dưới hình thức vòng tròn hoặc các trận đấu đối kháng. Ngày nay, "tourney" được sử dụng rộng rãi để chỉ các giải đấu thể thao, phản ánh nguồn gốc liên quan đến cạnh tranh và hình thức thi đấu vòng.
Từ "tourney" (giải đấu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc các sự kiện cạnh tranh. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện có thể cao hơn khi thảo luận về các sự kiện thể thao hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh hội thảo hoặc cuộc thi, thể hiện tính chất cạnh tranh của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp