Bản dịch của từ Tourney trong tiếng Việt

Tourney

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tourney (Noun)

ˈtɔr.ni
ˈtɔr.ni
01

Một giải đấu, đặc biệt là một cuộc đấu ngựa thời trung cổ.

A tournament especially a medieval joust.

Ví dụ

The annual tourney in the village drew crowds of spectators.

Cuộc thi hàng năm ở làng thu hút đám đông khán giả.

The grand tourney at the castle showcased knights' skills.

Cuộc thi lớn tại lâu đài trưng bày kỹ năng của hiệp sĩ.

The local tourney celebrated the tradition of chivalry and honor.

Cuộc thi địa phương tôn vinh truyền thống hiệp sĩ và danh dự.

Tourney (Verb)

ˈtɔr.ni
ˈtɔr.ni
01

Tham gia vào một cuộc đua thời trung cổ.

Take part in a medieval joust.

Ví dụ

Many knights tourneyed at the annual festival in Camelot last summer.

Nhiều hiệp sĩ đã tham gia cuộc thi tại lễ hội ở Camelot mùa hè qua.

Few participants did not tourney during the grand event last year.

Ít người tham gia không tham gia cuộc thi trong sự kiện lớn năm ngoái.

Did the knights tourney at the local fair in September?

Các hiệp sĩ có tham gia cuộc thi tại hội chợ địa phương vào tháng Chín không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tourney/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tourney

Không có idiom phù hợp