Bản dịch của từ Tout ensemble trong tiếng Việt

Tout ensemble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tout ensemble (Noun)

tu tɑŋsˈɑŋblə
tu tɑŋsˈɑŋblə
01

Một ấn tượng hoặc hiệu ứng tổng thể; một thiết kế hoặc tổ chức tổng thể.

A total impression or effect an overall design or organization.

Ví dụ

The community's tout ensemble reflects its diverse cultural backgrounds and traditions.

Toàn thể cộng đồng phản ánh nền văn hóa đa dạng và truyền thống.

The city council did not consider the tout ensemble of the neighborhood.

Hội đồng thành phố không xem xét toàn thể của khu phố.

How does the tout ensemble of this project impact social cohesion?

Toàn thể của dự án này ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tout ensemble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tout ensemble

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.