Bản dịch của từ Tout ensemble trong tiếng Việt
Tout ensemble

Tout ensemble (Noun)
Một ấn tượng hoặc hiệu ứng tổng thể; một thiết kế hoặc tổ chức tổng thể.
A total impression or effect an overall design or organization.
The community's tout ensemble reflects its diverse cultural backgrounds and traditions.
Toàn thể cộng đồng phản ánh nền văn hóa đa dạng và truyền thống.
The city council did not consider the tout ensemble of the neighborhood.
Hội đồng thành phố không xem xét toàn thể của khu phố.
How does the tout ensemble of this project impact social cohesion?
Toàn thể của dự án này ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội như thế nào?
Cụm từ "tout ensemble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "toàn bộ" hoặc "tổng thể". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để chỉ tổng thể của một vấn đề hay một tình huống. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "tout ensemble" thường ít được dùng hơn trong tiếng Anh so với trong tiếng Pháp và có thể được thay thế bởi các từ như "overall" hay "in total" trong ngữ cảnh thông thường.
"Tout ensemble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "tout" nghĩa là "tất cả" và "ensemble" có nghĩa là "cùng nhau". Nguyên bản từ này được sử dụng để chỉ sự tổng hợp hay tổng thể của nhiều thành phần khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mang ý nghĩa tóm tắt hoặc tổng quát một vấn đề nào đó, nhấn mạnh sự kết hợp và sự toàn vẹn trong bối cảnh mà từ này được áp dụng. Sự kết hợp giữa hai phần của thuật ngữ này thể hiện rõ nét tính chất tổng thể mà nó gợi đến.
Cụm từ "tout ensemble" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần tóm tắt, đánh giá hay trình bày một quan điểm tổng thể. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tổng thể các yếu tố hoặc khía cạnh trong một nghiên cứu, phân tích hoặc thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học, nơi mà sự hài hòa giữa các yếu tố được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp