Bản dịch của từ Touter trong tiếng Việt
Touter

Touter (Verb)
The salesperson touted the new phone at the mall yesterday.
Nhân viên bán hàng đã quảng bá điện thoại mới tại trung tâm mua sắm hôm qua.
They did not tout their services during the quiet event.
Họ không quảng bá dịch vụ của mình trong sự kiện yên tĩnh.
Did the company tout their new product at the conference?
Công ty đã quảng bá sản phẩm mới của họ tại hội nghị chưa?
Touter (Noun)
The touter sold handmade bracelets at the local community fair last weekend.
Người bán hàng rong đã bán vòng tay thủ công tại hội chợ cộng đồng tuần trước.
The touter did not attract many customers during the quiet afternoon hours.
Người bán hàng rong không thu hút được nhiều khách hàng vào buổi chiều yên tĩnh.
Did the touter sell any goods at the social event yesterday?
Người bán hàng rong có bán được hàng hóa nào tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Touter là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc nhóm người quảng bá hoặc bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc sự kiện một cách năng nổ, hấp dẫn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tout" thường gắn liền với hành vi chào mời khách hàng mà không chính thức. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng thể hiện qua ngữ cảnh thương mại và quảng cáo.
Touter, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "touter", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "kêu gọi". Từ này được hình thành từ gốc Latin "tutare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Các khái niệm về việc thu hút và mời gọi đã phát triển qua thời gian, dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ người hoặc phương tiện gây chú ý đối với sản phẩm hoặc sự kiện. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết nối giữa chức năng quảng bá và bản chất mời gọi ban đầu.
Touter là một từ hiếm gặp trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bài thi IELTS rất thấp, chủ yếu rơi vào các tình huống chuyên biệt liên quan đến lĩnh vực giáo dục và huấn luyện. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về chiến lược học tập hoặc tư vấn nghề nghiệp, thể hiện sự hỗ trợ cho người học hoặc người tìm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp