Bản dịch của từ Touter trong tiếng Việt

Touter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touter (Verb)

tˈaʊtəɹ
tˈaʊtəɹ
01

Lôi kéo khách hàng một cách trắng trợn.

Solicit customers in a brazen way.

Ví dụ

The salesperson touted the new phone at the mall yesterday.

Nhân viên bán hàng đã quảng bá điện thoại mới tại trung tâm mua sắm hôm qua.

They did not tout their services during the quiet event.

Họ không quảng bá dịch vụ của mình trong sự kiện yên tĩnh.

Did the company tout their new product at the conference?

Công ty đã quảng bá sản phẩm mới của họ tại hội nghị chưa?

Touter (Noun)

tˈaʊtəɹ
tˈaʊtəɹ
01

Người quảng cáo bằng cách bán hàng hóa hoặc dịch vụ nhỏ.

Someone who advertises by hawking small wares or services.

Ví dụ

The touter sold handmade bracelets at the local community fair last weekend.

Người bán hàng rong đã bán vòng tay thủ công tại hội chợ cộng đồng tuần trước.

The touter did not attract many customers during the quiet afternoon hours.

Người bán hàng rong không thu hút được nhiều khách hàng vào buổi chiều yên tĩnh.

Did the touter sell any goods at the social event yesterday?

Người bán hàng rong có bán được hàng hóa nào tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touter

Không có idiom phù hợp