Bản dịch của từ Tower over trong tiếng Việt
Tower over

Tower over (Verb)
Her wealth and influence tower over the other members in the society.
Sức mạnh và ảnh hưởng của cô ấy vượt trội so với các thành viên khác trong xã hội.
The company's unethical practices don't tower over their competitors' integrity.
Các phương pháp không đạo đức của công ty không vượt trội so với tính chính trực của đối thủ của họ.
Does the government's corruption tower over the citizens' trust in the system?
Sự tham nhũng của chính phủ có vượt trội so với sự tin tưởng của công dân vào hệ thống không?
Her wealthy family seemed to tower over her classmates.
Gia đình giàu có của cô ấy dường như áp đảo đồng học sinh của cô ấy.
The less privileged students felt like they were always towered over.
Những học sinh ít may mắn cảm thấy họ luôn bị áp đảo.
“Tower over” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đứng cao hơn một cái gì đó, thường ám chỉ sự nổi bật hoặc ưu thế về kích thước, địa vị hoặc tầm ảnh hưởng. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, một số người bản ngữ có thể thể hiện nó bằng cách nhấn mạnh từ "tower" hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi người Mỹ có thể sử dụng ngữ điệu phẳng hơn.
Cụm từ "tower over" xuất phát từ từ "tower", có nguồn gốc từ tiếng Latin "turris", nghĩa là "tháp". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành từ thế kỷ 14 và thường chỉ đến một cấu trúc cao lớn. Ngày nay, "tower over" được sử dụng để chỉ việc vượt trội hơn, cả về hình thức lẫn năng lực, thường nhằm diễn tả sự áp đảo về kích thước hoặc ảnh hưởng so với một đối tượng khác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất mạnh mẽ và thống trị mà từ gốc thể hiện.
Cụm từ "tower over" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được áp dụng vào các phần thi Speaking và Writing trong ngữ cảnh mô tả hoặc so sánh. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để miêu tả sự vượt trội về chiều cao hoặc tầm quan trọng của một vật thể so với những cái khác. Trong đời sống hàng ngày, nó xuất hiện khi mô tả cảnh vật hoặc cấu trúc kiến trúc, thể hiện sự ấn tượng vượt trội của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp