Bản dịch của từ Townhome trong tiếng Việt
Townhome

Townhome (Noun)
Many families prefer a townhome for its affordable price and space.
Nhiều gia đình thích nhà phố vì giá cả phải chăng và không gian.
A townhome does not offer a large backyard like a single-family house.
Nhà phố không có sân sau lớn như nhà đơn lập.
Is a townhome a good option for young professionals in cities?
Nhà phố có phải là lựa chọn tốt cho người trẻ ở thành phố không?
"Townhome" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một kiểu nhà ở phân lô thường nằm trong khu vực đô thị, thường được cấu trúc theo dạng nhiều tầng và chia sẻ các bức tường với các căn nhà bên cạnh. Từ này phổ biến tại Hoa Kỳ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự là "townhouse". Sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng và hình thức kiến trúc, tuy nhiên, cả hai từ đều chỉ đến loại hình nhà phố có sự phát triển đồng bộ trong không gian đô thị.
Từ "townhome" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tích hợp giữa "town" (thị trấn) và "home" (ngôi nhà). Thuật ngữ này xuất phát từ cách kiến trúc nhà ở tại các khu đô thị, nơi một chuỗi các ngôi nhà liên kết với nhau trong cùng một cấu trúc khép kín. Khái niệm này đã phát triển từ những năm cuối thế kỷ 20, phản ánh xu hướng sống đô thị hóa nhưng vẫn gắn liền với cảm giác cộng đồng và sự riêng tư, phối hợp giữa không gian sống và tiện nghi.
Từ "townhome" là một từ chuyên ngành thường gặp trong bối cảnh bất động sản và phát triển đô thị. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, do không phải là từ vựng cơ bản hoặc phổ biến trong các đề kiểm tra. Tuy nhiên, trong các bối cảnh thương mại, quảng cáo hoặc thảo luận về kiến trúc và quy hoạch đô thị, "townhome" có thể xuất hiện khi mô tả loại hình nhà ở dạng liên kế, đồng sở hữu, thường phù hợp cho các gia đình nhỏ.