Bản dịch của từ Toxicological trong tiếng Việt

Toxicological

Adjective

Toxicological (Adjective)

tˈɑksəkəlˈɑdʒɪkl̩
tˌɑksəkəlˈɑdʒɪkl̩
01

Thuộc hoặc liên quan đến độc chất học

Of or relating to toxicology

Ví dụ

The toxicological report confirmed the presence of harmful substances.

Báo cáo về vấn đề độc học xác nhận sự hiện diện của chất độc hại.

She specialized in toxicological studies to understand environmental risks better.

Cô ấy chuyên về nghiên cứu độc học để hiểu rõ hơn về rủi ro môi trường.

The toxicological effects of pollution on marine life are concerning scientists.

Các tác động độc học của ô nhiễm đối với đời sống biển đang làm lo lắng cho các nhà khoa học.

02

Liên quan đến nghiên cứu khoa học về chất độc và tác dụng của chúng đối với sinh vật sống

Involving the scientific study of poisons and their effects on living organisms

Ví dụ

The toxicological report revealed the harmful effects of the substance.

Báo cáo về độc học tiết lộ tác động có hại của chất đó.

The toxicological research focused on the impact of pollutants on health.

Nghiên cứu độc học tập trung vào tác động của chất ô nhiễm đối với sức khỏe.

Her toxicological expertise helped identify the cause of the poisoning cases.

Chuyên môn về độc học của cô ấy giúp xác định nguyên nhân của các trường hợp ngộ độc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxicological

Không có idiom phù hợp