Bản dịch của từ Toxicology trong tiếng Việt

Toxicology

Noun [U/C]

Toxicology (Noun)

tɑksəkˈɑlədʒi
tɑksɪkˈɑlədʒi
01

Việc đo lường và phân tích các chất độc tiềm ẩn, các chất gây say hoặc bị cấm và các loại thuốc theo toa có trong cơ thể một người.

The measurement and analysis of potential toxins intoxicating or banned substances and prescription medications present in a persons body

Ví dụ

Toxicology is an important field of study for medical professionals.

Độc học là một lĩnh vực học quan trọng đối với các chuyên gia y tế.

Some people may not understand the significance of toxicology reports.

Một số người có thể không hiểu về sự quan trọng của báo cáo độc học.

Is toxicology a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Độc học có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi viết và nói IELTS không?

Toxicology is an important field in forensic science for investigating crimes.

Độc học là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học pháp y để điều tra tội phạm.

There is a lack of experts in toxicology in many developing countries.

Thiếu chuyên gia về độc học ở nhiều quốc gia đang phát triển.

02

Ngành khoa học liên quan đến bản chất, tác dụng và phát hiện chất độc.

The branch of science concerned with the nature effects and detection of poisons

Ví dụ

Toxicology is an important field in understanding the impact of chemicals.

Dịch học là một lĩnh vực quan trọng trong việc hiểu tác động của các hóa chất.

Some people may not appreciate the significance of toxicology in society.

Một số người có thể không đánh giá cao tầm quan trọng của dịch học trong xã hội.

Is toxicology a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Dịch học có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi viết và nói IELTS không?

Toxicology is an important field in studying the effects of pollutants.

Độc học là một lĩnh vực quan trọng trong việc nghiên cứu về tác động của chất ô nhiễm.

She avoided toxicology in her IELTS speaking exam due to lack of knowledge.

Cô ấy tránh độc học trong kỳ thi nói IELTS vì thiếu kiến thức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxicology

Không có idiom phù hợp