Bản dịch của từ Toy with trong tiếng Việt

Toy with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toy with (Verb)

tˈɔɪ wˈɪð
tˈɔɪ wˈɪð
01

Chơi với một cái gì đó một cách thoải mái hoặc hời hợt

To play with something in a casual or superficial way

Ví dụ

Many teens toy with social media trends every week.

Nhiều thanh thiếu niên chơi đùa với các xu hướng truyền thông xã hội mỗi tuần.

He does not toy with people's feelings during discussions.

Anh ấy không chơi đùa với cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.

Do you think people toy with serious issues online?

Bạn có nghĩ rằng mọi người chơi đùa với các vấn đề nghiêm trọng trực tuyến không?

02

Xem xét một cái gì đó mà không có ý định nghiêm túc

To consider something without serious intention

Ví dụ

Many people toy with the idea of volunteering for social causes.

Nhiều người chỉ chơi đùa với ý tưởng tình nguyện cho các hoạt động xã hội.

She does not toy with the thought of joining a charity.

Cô ấy không chỉ đùa giỡn với ý nghĩ tham gia một tổ chức từ thiện.

Do you often toy with plans to help your community?

Bạn có thường đùa giỡn với kế hoạch giúp đỡ cộng đồng không?

03

Tham gia vào sự tán tỉnh hoặc một hình thức trêu chọc nhẹ nhàng

To engage in flirtation or a mild form of teasing

Ví dụ

She likes to toy with his feelings during social gatherings.

Cô ấy thích đùa giỡn với cảm xúc của anh ấy trong các buổi gặp mặt.

He does not toy with anyone's emotions at parties.

Anh ấy không đùa giỡn với cảm xúc của ai tại các bữa tiệc.

Do you think she toys with him at social events?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy đùa giỡn với anh ấy tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toy with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our mother bought a stuffed cat for us to play with, and we both absolutely loved this [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember that we would argue about who got to sleep with the until our mother finally made us establish a rotating system of who got to keep the with them [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Today I would like to talk about To he - a kind of Vietnamese traditional [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Therefore, To he is an eco-friendly as its ingredients are mostly biodegradable [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Toy with

Không có idiom phù hợp