Bản dịch của từ Toy with trong tiếng Việt

Toy with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toy with (Verb)

tˈɔɪ wˈɪð
tˈɔɪ wˈɪð
01

Chơi với một cái gì đó một cách thoải mái hoặc hời hợt

To play with something in a casual or superficial way

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xem xét một cái gì đó mà không có ý định nghiêm túc

To consider something without serious intention

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào sự tán tỉnh hoặc một hình thức trêu chọc nhẹ nhàng

To engage in flirtation or a mild form of teasing

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toy with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our mother bought a stuffed cat for us to play with, and we both absolutely loved this [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember that we would argue about who got to sleep with the until our mother finally made us establish a rotating system of who got to keep the with them [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Today I would like to talk about To he - a kind of Vietnamese traditional [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Therefore, To he is an eco-friendly as its ingredients are mostly biodegradable [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Toy with

Không có idiom phù hợp