Bản dịch của từ Toy with trong tiếng Việt
Toy with

Toy with (Verb)
Chơi với một cái gì đó một cách thoải mái hoặc hời hợt
To play with something in a casual or superficial way
Many teens toy with social media trends every week.
Nhiều thanh thiếu niên chơi đùa với các xu hướng truyền thông xã hội mỗi tuần.
He does not toy with people's feelings during discussions.
Anh ấy không chơi đùa với cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.
Do you think people toy with serious issues online?
Bạn có nghĩ rằng mọi người chơi đùa với các vấn đề nghiêm trọng trực tuyến không?
Many people toy with the idea of volunteering for social causes.
Nhiều người chỉ chơi đùa với ý tưởng tình nguyện cho các hoạt động xã hội.
She does not toy with the thought of joining a charity.
Cô ấy không chỉ đùa giỡn với ý nghĩ tham gia một tổ chức từ thiện.
Do you often toy with plans to help your community?
Bạn có thường đùa giỡn với kế hoạch giúp đỡ cộng đồng không?
Tham gia vào sự tán tỉnh hoặc một hình thức trêu chọc nhẹ nhàng
To engage in flirtation or a mild form of teasing
She likes to toy with his feelings during social gatherings.
Cô ấy thích đùa giỡn với cảm xúc của anh ấy trong các buổi gặp mặt.
He does not toy with anyone's emotions at parties.
Anh ấy không đùa giỡn với cảm xúc của ai tại các bữa tiệc.
Do you think she toys with him at social events?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy đùa giỡn với anh ấy tại các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



