Bản dịch của từ Flirtation trong tiếng Việt

Flirtation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flirtation (Noun)

flɚtˈeɪʃn
flɚɹtˈeɪʃn
01

Khoảng thời gian thử nghiệm hoặc quan tâm đến một ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể.

A period of experimentation with or interest in a particular idea or activity.

Ví dụ

During her teenage years, she engaged in flirtation with different hobbies.

Trong thời thiếu niên, cô tham gia vào việc tán tỉnh với các sở thích khác nhau.

His flirtation with photography led him to pursue it as a career.

Sự tán tỉnh của anh ta với nhiếp ảnh đã đưa anh ta theo đuổi nó như một nghề nghiệp.

The company's flirtation with new marketing strategies brought them unexpected success.

Sự tán tỉnh của công ty với các chiến lược tiếp thị mới đã mang lại cho họ thành công bất ngờ.

02

Một ví dụ về tán tỉnh.

An instance of flirting.

Ví dụ

She engaged in flirtation at the party.

Cô ấy tham gia vào mối quan hệ tình cảm ở bữa tiệc.

Their flirtation was evident to everyone present.

Mối quan hệ tình cảm của họ rõ ràng với mọi người.

The flirtation between the colleagues caused gossip in the office.

Mối quan hệ tình cảm giữa đồng nghiệp gây ra lời đồn trong văn phòng.

03

Chơi tán tỉnh; hợp tác.

Playing at courtship coquetry.

Ví dụ

Her flirtation with the handsome stranger raised eyebrows at the party.

Sự tán tỉnh với người lạ đẹp trai của cô gây chú ý tại bữa tiệc.

The subtle flirtation between the colleagues was the talk of the office.

Sự tán tỉnh tinh tế giữa đồng nghiệp là chủ đề nói chuyện trong văn phòng.

His flirtation with different styles of painting showed his artistic versatility.

Sự tán tỉnh với các phong cách vẽ khác nhau đã cho thấy tính linh hoạt nghệ thuật của anh ấy.

Dạng danh từ của Flirtation (Noun)

SingularPlural

Flirtation

Flirtations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flirtation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flirtation

Không có idiom phù hợp