Bản dịch của từ Flirtation trong tiếng Việt
Flirtation

Flirtation (Noun)
Khoảng thời gian thử nghiệm hoặc quan tâm đến một ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể.
A period of experimentation with or interest in a particular idea or activity.
During her teenage years, she engaged in flirtation with different hobbies.
Trong thời thiếu niên, cô tham gia vào việc tán tỉnh với các sở thích khác nhau.
His flirtation with photography led him to pursue it as a career.
Sự tán tỉnh của anh ta với nhiếp ảnh đã đưa anh ta theo đuổi nó như một nghề nghiệp.
The company's flirtation with new marketing strategies brought them unexpected success.
Sự tán tỉnh của công ty với các chiến lược tiếp thị mới đã mang lại cho họ thành công bất ngờ.
She engaged in flirtation at the party.
Cô ấy tham gia vào mối quan hệ tình cảm ở bữa tiệc.
Their flirtation was evident to everyone present.
Mối quan hệ tình cảm của họ rõ ràng với mọi người.
The flirtation between the colleagues caused gossip in the office.
Mối quan hệ tình cảm giữa đồng nghiệp gây ra lời đồn trong văn phòng.
Her flirtation with the handsome stranger raised eyebrows at the party.
Sự tán tỉnh với người lạ đẹp trai của cô gây chú ý tại bữa tiệc.
The subtle flirtation between the colleagues was the talk of the office.
Sự tán tỉnh tinh tế giữa đồng nghiệp là chủ đề nói chuyện trong văn phòng.
His flirtation with different styles of painting showed his artistic versatility.
Sự tán tỉnh với các phong cách vẽ khác nhau đã cho thấy tính linh hoạt nghệ thuật của anh ấy.
Dạng danh từ của Flirtation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flirtation | Flirtations |
Họ từ
Flirtation là hành động thể hiện sự quan tâm lãng mạn hoặc tình dục một cách nhẹ nhàng, thường thông qua ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, hoặc những lời nói thân mật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này duy trì cùng một nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, flirtation có thể có sắc thái tinh tế hơn trong giao tiếp xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường đi kèm với sự thẳng thắn hơn trong việc thể hiện ý định lãng mạn.
Từ "flirtation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flirter", có nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "tán tỉnh", và được bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "flirt" vào giữa thế kỷ 16. Tiếng Latinh, mặc dù không trực tiếp liên quan, có thể trace được đến từ "flirtare", có nghĩa là "vung vẩy" hay "nhào lộn". Khái niệm flirtation hiện nay thể hiện hành động giao tiếp nhẹ nhàng, hài hước giữa những cá nhân có sự quan tâm lãng mạn, phác họa rõ nét bản chất đa nghĩa của tán tỉnh trong văn hóa xã hội hiện đại.
Từ "flirtation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và tình cảm. Trong bối cảnh khác, "flirtation" thường được sử dụng để diễn tả hành động tán tỉnh giữa các cá nhân, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết phân tích tâm lý, thể hiện sự tương tác tình cảm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp