Bản dịch của từ Trade lane trong tiếng Việt
Trade lane
Noun [U/C]

Trade lane(Noun)
tɹˈeɪd lˈeɪn
tɹˈeɪd lˈeɪn
01
Một lộ trình thường xuyên và được thiết lập để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là trong thương mại quốc tế.
A regular and established route for transporting goods, particularly in international trade.
Ví dụ
02
Một tuyến đường hoặc lối đi được sử dụng cho việc vận chuyển và các hoạt động thương mại.
A route or path used for commercial transport and trade activities.
Ví dụ
