Bản dịch của từ Tradesman trong tiếng Việt
Tradesman

Tradesman (Noun)
The local tradesman set up a small shop in the village.
Người thương lái địa phương mở một cửa hàng nhỏ ở làng.
The tradesman sold handmade goods at the community market.
Người thương lái bán hàng thủ công tại chợ cộng đồng.
The tradesman's business thrived due to loyal neighborhood customers.
Do khách hàng hàng xóm trung thành, doanh nghiệp của người thương lái phát triển mạnh.
Dạng danh từ của Tradesman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tradesman | Tradesmen |
Kết hợp từ của Tradesman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Self-employed tradesman Thợ tự do | The self-employed tradesman fixed the roof of the community center. Người thợ tự làm sửa mái nhà trung tâm cộng đồng. |
Wealthy tradesman Doanh nhân giàu có | The wealthy tradesman donated to the local charity organization. Người thương gia giàu có đã quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Skilled tradesman Thợ có tay nghề cao | The skilled tradesman fixed the broken fence efficiently. Người thợ có tay nghề giúp sửa hàng rào hỏng hiệu quả. |
Local tradesman Thợ thủ công địa phương | The local tradesman repaired the community center's roof. Người thợ địa phương đã sửa mái nhà cộng đồng. |
Respectable tradesman Thương nhân đáng kính trọng | The respectable tradesman was well-known in the community. Người thương gia đáng kính rất nổi tiếng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "tradesman" chỉ những người lao động có kỹ năng chuyên môn trong một ngành nghề cụ thể, thường là các nghề thủ công, như thợ mộc, thợ sửa ống nước, hoặc thợ điện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tradesperson" đôi khi được sử dụng để chỉ đến những cá nhân không phân biệt giới tính. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "tradesman" được sử dụng phổ biến hơn và thường giữ nguyên nghĩa. CÁC Thuật ngữ này nhấn mạnh sự quan trọng của các nghề cơ khí và thủ công trong nền kinh tế.
Từ "tradesman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "trade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractare", tức là "thao tác" hay "xử lý". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những người tham gia vào hoạt động thương mại và nghề nghiệp. Qua thời gian, "tradesman" đã phát triển để chỉ những cá nhân có kỹ năng trong một ngành nghề cụ thể, thường liên quan đến nghề thủ công hoặc thương mại. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia trong các lĩnh vực như xây dựng, điện, và sửa chữa.
Từ "tradesman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung ở phần Nghe và Nói, khi thảo luận về nghề nghiệp và lãnh vực lao động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ người lao động có tay nghề trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Các tình huống phổ biến bao gồm phỏng vấn nghề nghiệp, tư vấn xây dựng, và các khóa học nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp