Bản dịch của từ Tradesman trong tiếng Việt

Tradesman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tradesman (Noun)

tɹˈeidzmn̩
tɹˈeidzmn̩
01

Một người tham gia buôn bán hoặc buôn bán, thường ở quy mô tương đối nhỏ.

A person engaged in trading or a trade typically on a relatively small scale.

Ví dụ

The local tradesman set up a small shop in the village.

Người thương lái địa phương mở một cửa hàng nhỏ ở làng.

The tradesman sold handmade goods at the community market.

Người thương lái bán hàng thủ công tại chợ cộng đồng.

The tradesman's business thrived due to loyal neighborhood customers.

Do khách hàng hàng xóm trung thành, doanh nghiệp của người thương lái phát triển mạnh.

Dạng danh từ của Tradesman (Noun)

SingularPlural

Tradesman

Tradesmen

Kết hợp từ của Tradesman (Noun)

CollocationVí dụ

Self-employed tradesman

Thợ tự do

The self-employed tradesman fixed the roof of the community center.

Người thợ tự làm sửa mái nhà trung tâm cộng đồng.

Wealthy tradesman

Doanh nhân giàu có

The wealthy tradesman donated to the local charity organization.

Người thương gia giàu có đã quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

Skilled tradesman

Thợ có tay nghề cao

The skilled tradesman fixed the broken fence efficiently.

Người thợ có tay nghề giúp sửa hàng rào hỏng hiệu quả.

Local tradesman

Thợ thủ công địa phương

The local tradesman repaired the community center's roof.

Người thợ địa phương đã sửa mái nhà cộng đồng.

Respectable tradesman

Thương nhân đáng kính trọng

The respectable tradesman was well-known in the community.

Người thương gia đáng kính rất nổi tiếng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tradesman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tradesman

Không có idiom phù hợp