Bản dịch của từ Traditional approach trong tiếng Việt
Traditional approach
Traditional approach (Noun)
The traditional approach to education emphasizes rote memorization in schools.
Cách tiếp cận truyền thống trong giáo dục nhấn mạnh việc ghi nhớ máy móc trong trường học.
Many people do not prefer the traditional approach to social gatherings anymore.
Nhiều người không còn thích cách tiếp cận truyền thống trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the traditional approach still effective in modern social settings?
Cách tiếp cận truyền thống có còn hiệu quả trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?
Một cách tiếp cận dựa trên các phong tục và thực tiễn lịch sử.
An approach based on historical customs and practices.
Many families prefer a traditional approach to celebrating New Year's Eve.
Nhiều gia đình thích cách tiếp cận truyền thống để chào đón Giao thừa.
Not everyone supports the traditional approach to marriage in modern society.
Không phải ai cũng ủng hộ cách tiếp cận truyền thống về hôn nhân trong xã hội hiện đại.
Is the traditional approach to education still effective in today's world?
Cách tiếp cận truyền thống trong giáo dục vẫn còn hiệu quả trong thế giới hôm nay không?
Many people prefer a traditional approach to family gatherings during holidays.
Nhiều người thích cách tiếp cận truyền thống trong các buổi họp gia đình vào dịp lễ.
The traditional approach does not always work in modern social issues.
Cách tiếp cận truyền thống không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các vấn đề xã hội hiện đại.
Is the traditional approach still relevant in today's fast-paced society?
Cách tiếp cận truyền thống có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?