Bản dịch của từ Traduces trong tiếng Việt
Traduces
Traduces (Verb)
She traduces her competitors to gain an advantage in the market.
Cô ấy nói xấu các đối thủ để có lợi thế trên thị trường.
He does not traduce others to improve his own reputation.
Anh ấy không nói xấu người khác để cải thiện danh tiếng của mình.
Why does he traduce his friends in social media posts?
Tại sao anh ấy lại nói xấu bạn bè trên mạng xã hội?
Some media outlets traduce the truth about social issues in their reports.
Một số phương tiện truyền thông xuyên tạc sự thật về các vấn đề xã hội trong báo cáo của họ.
They do not traduce their friends when discussing social matters openly.
Họ không xuyên tạc bạn bè khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Why do some politicians traduce the facts during social debates?
Tại sao một số chính trị gia lại xuyên tạc sự thật trong các cuộc tranh luận xã hội?
Dạng động từ của Traduces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Traduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Traducing |