Bản dịch của từ Traffic lane trong tiếng Việt

Traffic lane

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic lane (Noun)

01

Tuyến đường được đánh dấu cho phương tiện giao thông trong một con đường.

A marked route for vehicle traffic within a road.

Ví dụ

The city added a new traffic lane for bicycles last summer.

Thành phố đã thêm một làn đường mới cho xe đạp vào mùa hè năm ngoái.

There isn't a traffic lane for pedestrians on this busy street.

Không có làn đường cho người đi bộ trên con phố đông đúc này.

Is the traffic lane for buses only during rush hour?

Có phải làn đường dành riêng cho xe buýt chỉ trong giờ cao điểm không?

Traffic lane (Phrase)

01

Một đoạn đường được chỉ định cho các phương tiện đi lại.

A designated section of a road for vehicles to drive on.

Ví dụ

The traffic lane was blocked by construction on Main Street yesterday.

Làn đường bị chặn bởi việc xây dựng trên phố Main hôm qua.

There isn't a traffic lane for bicycles in the city center.

Không có làn đường cho xe đạp ở trung tâm thành phố.

Is the traffic lane safe for pedestrians on Elm Street?

Làn đường có an toàn cho người đi bộ trên phố Elm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traffic lane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic lane

Không có idiom phù hợp