Bản dịch của từ Traffic lane trong tiếng Việt
Traffic lane
Traffic lane (Noun)
The city added a new traffic lane for bicycles last summer.
Thành phố đã thêm một làn đường mới cho xe đạp vào mùa hè năm ngoái.
There isn't a traffic lane for pedestrians on this busy street.
Không có làn đường cho người đi bộ trên con phố đông đúc này.
Is the traffic lane for buses only during rush hour?
Có phải làn đường dành riêng cho xe buýt chỉ trong giờ cao điểm không?
Traffic lane (Phrase)
The traffic lane was blocked by construction on Main Street yesterday.
Làn đường bị chặn bởi việc xây dựng trên phố Main hôm qua.
There isn't a traffic lane for bicycles in the city center.
Không có làn đường cho xe đạp ở trung tâm thành phố.
Is the traffic lane safe for pedestrians on Elm Street?
Làn đường có an toàn cho người đi bộ trên phố Elm không?
Làn đường giao thông (traffic lane) là một phần của mặt đường được đánh dấu dùng để phân chia không gian cho các phương tiện di chuyển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông đường bộ để chỉ phần đường dành riêng cho một chiều di chuyển nào đó. Tại Mỹ, "traffic lane" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ "lane" có thể chỉ bất kỳ loại làn đường nào. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh giao thông tại từng quốc gia.
Thuật ngữ "traffic lane" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "traffic" và "lane". "Traffic" có nguồn gốc từ từ Latin "tractus", có nghĩa là di chuyển hoặc kéo. "Lane" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "lane", có nghĩa là lối đi hẹp. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các khu vực xác định trên đường dành riêng cho phương tiện giao thông, phản ánh sự tổ chức và quản lý lưu thông, giúp tăng cường an toàn và hiệu quả trong việc di chuyển.
Cụm từ "traffic lane" thường xuất hiện trong các phần thi thuyết trình và viết luận của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giao thông, quy hoạch đô thị và môi trường. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao trong bối cảnh mô tả tình huống giao thông, nơi có sự phân chia lối đi cho phương tiện khác nhau. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo giao thông và luật lệ đường bộ, nhấn mạnh vai trò của việc quản lý lưu lượng giao thông trong việc giảm thiểu ùn tắc và tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp