Bản dịch của từ Traffic pattern trong tiếng Việt
Traffic pattern
Noun [U/C]

Traffic pattern (Noun)
tɹˈæfɨk pˈætɚn
tɹˈæfɨk pˈætɚn
01
Sự sắp xếp hoặc luồng phương tiện có thể dự đoán được trong một khu vực nhất định.
The predictable arrangement or flow of vehicles in a given area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Traffic pattern
Không có idiom phù hợp