Bản dịch của từ Traffic pattern trong tiếng Việt

Traffic pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic pattern (Noun)

tɹˈæfɨk pˈætɚn
tɹˈæfɨk pˈætɚn
01

Sự sắp xếp hoặc luồng phương tiện có thể dự đoán được trong một khu vực nhất định.

The predictable arrangement or flow of vehicles in a given area.

Ví dụ

The traffic pattern changed after the new mall opened in 2022.

Mô hình giao thông đã thay đổi sau khi trung tâm thương mại mới mở cửa vào năm 2022.

The traffic pattern does not improve during rush hours in downtown.

Mô hình giao thông không cải thiện trong giờ cao điểm ở trung tâm thành phố.

What is the traffic pattern like near the university campus?

Mô hình giao thông gần khuôn viên trường đại học như thế nào?

02

Một biểu đồ thể hiện sự di chuyển bình thường của phương tiện trong một khu vực.

A graphical representation showing the normal movement of vehicles in an area.

Ví dụ

The traffic pattern in downtown New York is often congested during rush hours.

Mô hình giao thông ở trung tâm New York thường tắc nghẽn vào giờ cao điểm.

The traffic pattern does not always reflect the actual vehicle flow in suburbs.

Mô hình giao thông không phải lúc nào cũng phản ánh lưu lượng xe thực tế ở ngoại ô.

What is the traffic pattern like in your neighborhood during weekends?

Mô hình giao thông ở khu phố của bạn như thế nào vào cuối tuần?

03

Các lộ trình cụ thể mà xe cộ đi trên đường hoặc xa lộ vào những thời điểm khác nhau.

The specific routes taken by vehicles on roads or highways at various times.

Ví dụ

The traffic pattern changed during rush hour in downtown Los Angeles.

Mô hình giao thông đã thay đổi trong giờ cao điểm ở trung tâm Los Angeles.

The traffic pattern does not remain the same throughout the day.

Mô hình giao thông không giữ nguyên trong suốt cả ngày.

What traffic pattern do you notice in your neighborhood during weekends?

Bạn nhận thấy mô hình giao thông nào trong khu phố của bạn vào cuối tuần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traffic pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic pattern

Không có idiom phù hợp