Bản dịch của từ Traffic pattern trong tiếng Việt

Traffic pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic pattern(Noun)

tɹˈæfɨk pˈætɚn
tɹˈæfɨk pˈætɚn
01

Sự sắp xếp hoặc luồng phương tiện có thể dự đoán được trong một khu vực nhất định.

The predictable arrangement or flow of vehicles in a given area.

Ví dụ
02

Các lộ trình cụ thể mà xe cộ đi trên đường hoặc xa lộ vào những thời điểm khác nhau.

The specific routes taken by vehicles on roads or highways at various times.

Ví dụ
03

Một biểu đồ thể hiện sự di chuyển bình thường của phương tiện trong một khu vực.

A graphical representation showing the normal movement of vehicles in an area.

Ví dụ