Bản dịch của từ Traffic pattern trong tiếng Việt
Traffic pattern
Noun [U/C]

Traffic pattern(Noun)
tɹˈæfɨk pˈætɚn
tɹˈæfɨk pˈætɚn
01
Sự sắp xếp hoặc luồng phương tiện có thể dự đoán được trong một khu vực nhất định.
The predictable arrangement or flow of vehicles in a given area.
Ví dụ
Ví dụ
