Bản dịch của từ Traffickers trong tiếng Việt
Traffickers

Traffickers (Noun)
Những người tham gia vận chuyển hàng hóa hoặc người trái phép.
People who are engaged in illegal transportation of goods or people.
Traffickers exploit vulnerable individuals for profit.
Kẻ buôn người lợi dụng người yếu đuối vì lợi nhuận.
It is important to combat traffickers to protect human rights.
Quan trọng phải đấu tranh chống lại kẻ buôn người để bảo vệ quyền con người.
Do authorities have measures in place to prevent traffickers' activities?
Các cơ quan chức năng có biện pháp nào để ngăn chặn hoạt động của kẻ buôn người không?
Dạng danh từ của Traffickers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trafficker | Traffickers |
Traffickers (Noun Countable)
Một người buôn bán hoặc giao dịch hàng hóa bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.
A person who trades or deals in goods illegally or unscrupulously.
Traffickers exploit vulnerable individuals for profit.
Người buôn người lợi dụng cá nhân dễ tổn thương vì lợi nhuận.
It is important to crack down on human traffickers.
Quan trọng là trừng phạt những kẻ buôn người.
Do authorities have a plan to catch traffickers in our area?
Các cơ quan chức năng có kế hoạch bắt giữ kẻ buôn người ở khu vực chúng ta không?
Họ từ
Thuật ngữ "traffickers" (người buôn lậu) chỉ những cá nhân hoặc nhóm tham gia vào hoạt động buôn bán trái phép hàng hóa, thường là ma túy, người, hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng giọng nói của từng khu vực. Việc hiểu chính xác ý nghĩa và bối cảnh sử dụng là cần thiết để nhận diện và ngăn chặn các hoạt động phi pháp này trong xã hội.
Từ "traffickers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "traffic", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trafic", có nghĩa là buôn bán hoặc giao thương, và cuối cùng từ tiếng Latinh "trafficare", nghĩa là "giao dịch". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động thương mại hợp pháp; tuy nhiên, qua thời gian, nó đã rẽ hướng sang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc buôn bán bất hợp pháp, đặc biệt là con người và ma túy, phản ánh sự thay đổi trong các tình huống xã hội và kinh tế.
Từ "traffickers" thường xuất hiện trong bối cảnh hàn lâm và thực tiễn pháp lý, đặc biệt trong các phần thi IELTS liên quan đến chủ đề xã hội và pháp luật. Tần suất sử dụng từ này trong phần viết và nói có thể tăng lên khi thảo luận về tội phạm, buôn bán người và các vấn đề về an ninh. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các báo cáo nghiên cứu và tài liệu nghiên cứu về tội phạm và bảo vệ xã hội, thể hiện sự nghiêm trọng của vấn đề buôn lậu trong các tình huống cụ thể như buôn bán ma túy, người và hàng hóa bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
