Bản dịch của từ Traffickers trong tiếng Việt
Traffickers
Traffickers (Noun)
Những người tham gia vận chuyển hàng hóa hoặc người trái phép.
People who are engaged in illegal transportation of goods or people.
Traffickers exploit vulnerable individuals for profit.
Kẻ buôn người lợi dụng người yếu đuối vì lợi nhuận.
It is important to combat traffickers to protect human rights.
Quan trọng phải đấu tranh chống lại kẻ buôn người để bảo vệ quyền con người.
Do authorities have measures in place to prevent traffickers' activities?
Các cơ quan chức năng có biện pháp nào để ngăn chặn hoạt động của kẻ buôn người không?
Dạng danh từ của Traffickers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trafficker | Traffickers |
Traffickers (Noun Countable)
Một người buôn bán hoặc giao dịch hàng hóa bất hợp pháp hoặc vô đạo đức.
A person who trades or deals in goods illegally or unscrupulously.
Traffickers exploit vulnerable individuals for profit.
Người buôn người lợi dụng cá nhân dễ tổn thương vì lợi nhuận.
It is important to crack down on human traffickers.
Quan trọng là trừng phạt những kẻ buôn người.
Do authorities have a plan to catch traffickers in our area?
Các cơ quan chức năng có kế hoạch bắt giữ kẻ buôn người ở khu vực chúng ta không?