Bản dịch của từ Tragic flaw trong tiếng Việt
Tragic flaw

Tragic flaw (Noun)
His tragic flaw was arrogance, leading to his social isolation.
Khiếm khuyết bi thảm của anh ta là sự kiêu ngạo, dẫn đến sự cô lập xã hội.
Many people do not recognize their tragic flaws in social situations.
Nhiều người không nhận ra khiếm khuyết bi thảm của họ trong tình huống xã hội.
Is her tragic flaw affecting her friendships with others?
Liệu khiếm khuyết bi thảm của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn với người khác không?
Tragic flaw (Idiom)
Một khuyết điểm hoặc điểm yếu trong tính cách của nhân vật chính trong một bi kịch mà cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của họ.
A flaw or weakness in the character of a protagonist in a tragedy that eventually leads to their downfall.
Her tragic flaw was her inability to trust others in relationships.
Khiếm khuyết bi thảm của cô là không thể tin tưởng người khác.
His tragic flaw did not prevent him from helping the community.
Khiếm khuyết bi thảm của anh không ngăn cản anh giúp đỡ cộng đồng.
Is jealousy a tragic flaw in many social leaders today?
Liệu sự ghen tị có phải là khiếm khuyết bi thảm của nhiều nhà lãnh đạo xã hội không?
Khuyết điểm bi kịch (tragic flaw) là một khái niệm trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm bi kịch, chỉ ra một đặc điểm hoặc yếu điểm của nhân vật chính dẫn đến sự sa ngã hoặc thất bại của họ. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến sức mạnh, tham vọng hoặc tính kiêu ngạo quá mức mà nhân vật không nhận thức được. Trong tiếng Anh, khái niệm này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng một số tác phẩm có thể nhấn mạnh các khuyết điểm khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa.
Từ "tragic flaw" xuất phát từ cụm tiếng Latin "tragicus" (liên quan đến bi kịch) và "flaw" (khuyết điểm). Bi kịch trong văn học thường miêu tả sự sụp đổ của nhân vật chính do một khuyết điểm nội tại. Khái niệm này được phát triển qua các tác phẩm của Aristotle, nơi ông chỉ ra rằng sự thiếu sót này dẫn đến thảm họa. Hiện nay, "tragic flaw" thường được dùng để chỉ điểm yếu làm tổn hại đến cuộc đời và số phận của người khác.
Thuật ngữ "tragic flaw" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và phân tích nhân vật. Trong các bài thi giao tiếp, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về đặc điểm của nhân vật trong các tác phẩm kinh điển. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "tragic flaw" thường được sử dụng để mô tả những sai sót hay điểm yếu của cá nhân trong tình huống bất hạnh, phản ánh sự thiếu sót trong tính cách dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp