Bản dịch của từ Tragic flaw trong tiếng Việt

Tragic flaw

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tragic flaw (Noun)

tɹˈædʒɪk flɑ
tɹˈædʒɪk flɑ
01

Một đặc điểm trong tính cách dẫn đến sự suy sụp của họ.

A trait in a character that leads to their downfall.

Ví dụ

His tragic flaw was arrogance, leading to his social isolation.

Khiếm khuyết bi thảm của anh ta là sự kiêu ngạo, dẫn đến sự cô lập xã hội.

Many people do not recognize their tragic flaws in social situations.

Nhiều người không nhận ra khiếm khuyết bi thảm của họ trong tình huống xã hội.

Is her tragic flaw affecting her friendships with others?

Liệu khiếm khuyết bi thảm của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn với người khác không?

Tragic flaw (Idiom)

01

Một khuyết điểm hoặc điểm yếu trong tính cách của nhân vật chính trong một bi kịch mà cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của họ.

A flaw or weakness in the character of a protagonist in a tragedy that eventually leads to their downfall.

Ví dụ

Her tragic flaw was her inability to trust others in relationships.

Khiếm khuyết bi thảm của cô là không thể tin tưởng người khác.

His tragic flaw did not prevent him from helping the community.

Khiếm khuyết bi thảm của anh không ngăn cản anh giúp đỡ cộng đồng.

Is jealousy a tragic flaw in many social leaders today?

Liệu sự ghen tị có phải là khiếm khuyết bi thảm của nhiều nhà lãnh đạo xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tragic flaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tragic flaw

Không có idiom phù hợp