Bản dịch của từ Transaxle trong tiếng Việt

Transaxle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transaxle (Noun)

01

Trục dẫn động tích hợp và bộ vi sai trong ô tô.

An integral driving axle and differential gear in a motor vehicle.

Ví dụ

The transaxle in my Honda Civic needs replacement this month.

Transaxle trong chiếc Honda Civic của tôi cần thay thế trong tháng này.

The mechanic did not repair the transaxle last week.

Người thợ sửa xe đã không sửa transaxle vào tuần trước.

Does the transaxle affect the car's fuel efficiency significantly?

Transaxle có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất nhiên liệu của xe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transaxle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transaxle

Không có idiom phù hợp