Bản dịch của từ Transferal trong tiếng Việt
Transferal

Transferal (Noun)
The transferal of property ownership was completed smoothly.
Việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản đã được hoàn tất một cách suôn sẻ.
The transferal of shares between the two companies was finalized.
Việc chuyển nhượng cổ phần giữa hai công ty đã được hoàn tất.
The transferal of responsibilities within the team caused confusion.
Việc chuyển giao trách nhiệm trong nhóm đã gây ra sự nhầm lẫn.
Từ "transferal" là danh từ dùng để chỉ hành động chuyển giao hoặc di chuyển một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, "transferal" thường đề cập đến quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc tài sản. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, "transfer" thường được sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh với nghĩa tương tự nhưng có thể được xem là formal hơn trong một số tài liệu chuyên môn.
Từ "transferal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "transferre", có nghĩa là "chuyển giao" hay "dời đi". "Transferre" được cấu thành từ hai phần: "trans", có nghĩa là "đến bên kia", và "ferre", nghĩa là "mang" hay "chuyển". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa chuyển nhượng, di dời một cái gì đó từ vị trí này sang vị trí khác. Ngày nay, "transferal" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển giao quyền lợi, trách nhiệm hoặc tài sản, thể hiện rõ sự tiếp nối ý nghĩa của sự di chuyển và chuyển nhượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "transferal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, quản lý và tâm lý học để chỉ quá trình chuyển giao hoặc chuyển nhượng một thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí của tài sản, thông tin hoặc thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



