Bản dịch của từ Transfixing trong tiếng Việt
Transfixing

Transfixing (Verb)
Khiến (ai đó) bất động vì kinh hãi, kinh ngạc hoặc kinh ngạc.
Cause someone to be motionless with horror wonder or astonishment.
The transfixing speech by Malala inspired many young activists worldwide.
Bài phát biểu gây ấn tượng của Malala đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ trên toàn thế giới.
The documentary did not have a transfixing effect on the audience.
Bộ phim tài liệu không có tác động gây ấn tượng lên khán giả.
Did the transfixing art exhibit leave you in awe at the gallery?
Triển lãm nghệ thuật gây ấn tượng có khiến bạn cảm thấy ngưỡng mộ tại phòng trưng bày không?
Dạng động từ của Transfixing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transfix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transfixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transfixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transfixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transfixing |
Transfixing (Adjective)
Khiến ai đó bất động vì kinh hãi, kinh ngạc hoặc kinh ngạc.
Causing someone to be motionless with horror wonder or astonishment.
The transfixing documentary on poverty shocked many viewers last night.
Bộ phim tài liệu gây sửng sốt về nghèo đói đã khiến nhiều người xem sốc tối qua.
The transfixing speech did not engage the audience at the rally.
Bài phát biểu gây sửng sốt không thu hút khán giả tại cuộc biểu tình.
Was the transfixing performance at the festival truly unforgettable?
Liệu màn trình diễn gây sửng sốt tại lễ hội có thực sự không thể quên?
Họ từ
Từ "transfixing" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái thu hút sự chú ý một cách mạnh mẽ và không thể rời mắt. Nó thường được sử dụng để chỉ một trải nghiệm, hình ảnh hoặc sự việc có sức hấp dẫn đến mức làm người khác phải dừng lại và chú ý hoàn toàn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "transfixing" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Từ "transfixing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "transfigere", trong đó "trans-" nghĩa là "qua" và "figere" có nghĩa là "đâm" hoặc "gây dựng". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này chuyển từ việc "đâm qua" sang việc "gây ấn tượng sâu sắc", biểu thị sự việc làm cho ai đó trở nên sửng sốt hoặc bị mê hoặc. Qua thời gian, ý nghĩa của "transfixing" đã phát triển để chỉ những điều hoặc trải nghiệm có sức hút mãnh liệt, khiến người ta không thể rời mắt hoặc tâm trí khỏi chúng.
Từ "transfixing" thể hiện sự cuốn hút mạnh mẽ và thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học và khi mô tả những trải nghiệm có sức ảnh hưởng lớn. Ngoài ra, từ này cũng thích hợp trong việc phân tích cảm xúc và sự chú ý của con người đối với một hiện tượng nào đó.