Bản dịch của từ Transfixing trong tiếng Việt

Transfixing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfixing (Verb)

tɹænsfˈɪksɨŋ
tɹænsfˈɪksɨŋ
01

Khiến (ai đó) bất động vì kinh hãi, kinh ngạc hoặc kinh ngạc.

Cause someone to be motionless with horror wonder or astonishment.

Ví dụ

The transfixing speech by Malala inspired many young activists worldwide.

Bài phát biểu gây ấn tượng của Malala đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ trên toàn thế giới.

The documentary did not have a transfixing effect on the audience.

Bộ phim tài liệu không có tác động gây ấn tượng lên khán giả.

Did the transfixing art exhibit leave you in awe at the gallery?

Triển lãm nghệ thuật gây ấn tượng có khiến bạn cảm thấy ngưỡng mộ tại phòng trưng bày không?

Dạng động từ của Transfixing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transfix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transfixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transfixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transfixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transfixing

Transfixing (Adjective)

tɹænsfˈɪksɨŋ
tɹænsfˈɪksɨŋ
01

Khiến ai đó bất động vì kinh hãi, kinh ngạc hoặc kinh ngạc.

Causing someone to be motionless with horror wonder or astonishment.

Ví dụ

The transfixing documentary on poverty shocked many viewers last night.

Bộ phim tài liệu gây sửng sốt về nghèo đói đã khiến nhiều người xem sốc tối qua.

The transfixing speech did not engage the audience at the rally.

Bài phát biểu gây sửng sốt không thu hút khán giả tại cuộc biểu tình.

Was the transfixing performance at the festival truly unforgettable?

Liệu màn trình diễn gây sửng sốt tại lễ hội có thực sự không thể quên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfixing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfixing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.