Bản dịch của từ Transgressor trong tiếng Việt
Transgressor

Transgressor (Noun)
The transgressor was fined for violating the city's noise ordinance.
Người vi phạm đã bị phạt vì vi phạm quy định về tiếng ồn của thành phố.
Many believe the transgressor should face harsher penalties in society.
Nhiều người tin rằng người vi phạm nên chịu hình phạt nặng hơn trong xã hội.
Is the transgressor aware of the laws they broke last week?
Người vi phạm có biết về các luật mà họ đã vi phạm tuần trước không?
Transgressor (Verb)
The transgressor broke the law during the protest last weekend.
Người vi phạm đã vi phạm pháp luật trong cuộc biểu tình cuối tuần trước.
The transgressor did not respect the community's moral code.
Người vi phạm đã không tôn trọng quy tắc đạo đức của cộng đồng.
Is the transgressor facing consequences for his actions in society?
Người vi phạm có phải đối mặt với hậu quả cho hành động của mình trong xã hội không?
Họ từ
Từ "transgressor" chỉ những cá nhân vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn đạo đức trong một bối cảnh xã hội nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến người vi phạm pháp luật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt hơi ít. Từ "transgressor" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, triết học và xã hội học.
Từ "transgressor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transgressor", bắt nguồn từ động từ "transgredi", nghĩa là "vượt qua" hoặc "vi phạm". Cấu trúc từ này bao gồm "trans-" (vượt qua) và "gredi" (đi, bước đi). Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người vi phạm luật pháp hoặc quy tắc xã hội. Sự kết hợp giữa ý nghĩa vượt qua và hành động vi phạm đã góp phần định nghĩa rõ nét về "transgressor" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "transgressor" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần, do tính chất chuyên ngành và khái niệm tương đối phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức, từ này thường được sử dụng để chỉ người vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc chuẩn mực xã hội. Ở các văn bản học thuật, "transgressor" có thể được gặp trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi tội phạm hoặc phân tích đạo đức, thể hiện những cá nhân có hành vi vượt ra ngoài giới hạn chấp nhận được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp