Bản dịch của từ Transgressor trong tiếng Việt

Transgressor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transgressor (Noun)

tɹænzgɹˈɛsɚ
tɹænzgɹˈɛsɚ
01

Một người vi phạm pháp luật hoặc quy tắc đạo đức.

A person who breaks a law or moral code.

Ví dụ

The transgressor was fined for violating the city's noise ordinance.

Người vi phạm đã bị phạt vì vi phạm quy định về tiếng ồn của thành phố.

Many believe the transgressor should face harsher penalties in society.

Nhiều người tin rằng người vi phạm nên chịu hình phạt nặng hơn trong xã hội.

Is the transgressor aware of the laws they broke last week?

Người vi phạm có biết về các luật mà họ đã vi phạm tuần trước không?

Transgressor (Verb)

tɹænzgɹˈɛsɚ
tɹænzgɹˈɛsɚ
01

Vi phạm pháp luật, mệnh lệnh, quy tắc đạo đức.

Violate a law command moral code.

Ví dụ

The transgressor broke the law during the protest last weekend.

Người vi phạm đã vi phạm pháp luật trong cuộc biểu tình cuối tuần trước.

The transgressor did not respect the community's moral code.

Người vi phạm đã không tôn trọng quy tắc đạo đức của cộng đồng.

Is the transgressor facing consequences for his actions in society?

Người vi phạm có phải đối mặt với hậu quả cho hành động của mình trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transgressor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transgressor

Không có idiom phù hợp