Bản dịch của từ Transitioning trong tiếng Việt

Transitioning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transitioning(Verb)

trænsˈɪʃənɪŋ
trænˈzɪʃənɪŋ
01

Để thay đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác.

To make a change from one state or condition to another

Ví dụ
02

Di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác

To move from one place to another

Ví dụ
03

Trải qua một quá trình thay đổi hoặc phát triển

To undergo a process of change or development

Ví dụ

Họ từ