Bản dịch của từ Transmit information trong tiếng Việt

Transmit information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmit information (Verb)

tɹænzmˈɪt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
tɹænzmˈɪt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Gửi hoặc truyền từ nơi này sang nơi khác.

To send or convey from one place to another.

Ví dụ

Social media can transmit information quickly to millions of users worldwide.

Mạng xã hội có thể truyền tải thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.

Social media does not always transmit accurate information about events.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền tải thông tin chính xác về sự kiện.

Can social platforms effectively transmit information during emergencies?

Các nền tảng xã hội có thể truyền tải thông tin hiệu quả trong tình huống khẩn cấp không?

02

Truyền đạt hoặc chuyển giao (thông tin, tín hiệu, v.v.) đến người khác.

To communicate or transfer (information, signals, etc.) to others.

Ví dụ

Social media can transmit information quickly to millions of users worldwide.

Mạng xã hội có thể truyền đạt thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.

Social media does not always transmit information accurately or honestly.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền đạt thông tin một cách chính xác hay trung thực.

How do social platforms transmit information to their users effectively?

Các nền tảng xã hội truyền đạt thông tin đến người dùng một cách hiệu quả như thế nào?

03

Truyền bệnh truyền nhiễm.

To pass on an infectious disease.

Ví dụ

Doctors transmit information about diseases to help the community stay healthy.

Các bác sĩ truyền đạt thông tin về bệnh tật để giúp cộng đồng khỏe mạnh.

They do not transmit information about the flu outbreak effectively.

Họ không truyền đạt thông tin về đợt bùng phát cúm một cách hiệu quả.

How do health officials transmit information during a public health crisis?

Các quan chức y tế truyền đạt thông tin như thế nào trong khủng hoảng sức khỏe cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transmit information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmit information

Không có idiom phù hợp