Bản dịch của từ Transmittal trong tiếng Việt
Transmittal
Transmittal (Noun)
I attached the transmittal to the email for you.
Tôi đã đính kèm bản gửi đến email của bạn.
She forgot to include the transmittal with the paperwork.
Cô ấy quên đính kèm bản gửi với giấy tờ.
Did you receive the transmittal I sent last week?
Bạn đã nhận được bản gửi mà tôi gửi tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "transmittal" chỉ hành động hoặc quá trình chuyển giao tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu từ một cá nhân hoặc tổ chức sang một cá nhân hoặc tổ chức khác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, kinh doanh và công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng các từ thay thế như "delivery" hoặc "submission" nhiều hơn trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "transmittal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "transmittere", nghĩa là "gửi qua". Trong lịch sử, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ quá trình chuyển giao thông tin hoặc vật liệu từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Ý nghĩa hiện tại của "transmittal" trong lĩnh vực văn bản hoặc thông tin vẫn giữ nguyên bản chất của việc truyền đạt hoặc gửi đi, phản ánh tính chất nguyên thủy của từ gốc.
Từ "transmittal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến quản lý thông tin hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh chuyên môn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình gửi hoặc chuyển giao tài liệu giữa các bên. Các tình huống thường gặp bao gồm truyền phát thông tin qua email, hồ sơ pháp lý hoặc báo cáo nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong văn bản chính thức là đáng chú ý, nhưng lại ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp