Bản dịch của từ Transudation trong tiếng Việt
Transudation
Transudation (Noun)
Transudation occurs when ideas flow through social media networks rapidly.
Sự thẩm thấu xảy ra khi ý tưởng lan truyền nhanh qua mạng xã hội.
Transudation does not happen without effective communication among community members.
Sự thẩm thấu không xảy ra nếu không có giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong cộng đồng.
Does transudation influence how social movements gain support online?
Sự thẩm thấu có ảnh hưởng đến cách các phong trào xã hội nhận được sự ủng hộ trực tuyến không?
Transudation (Verb)
Ideas can transudate through social media platforms quickly and effectively.
Ý tưởng có thể thẩm thấu qua các nền tảng mạng xã hội nhanh chóng và hiệu quả.
Not all opinions transudate through discussions in community meetings.
Không phải tất cả ý kiến đều thẩm thấu qua các cuộc thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng.
How do emotions transudate through art in social movements?
Cảm xúc thẩm thấu qua nghệ thuật trong các phong trào xã hội như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Transudation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Transudation" là một thuật ngữ y học chỉ quá trình thẩm thấu chất lỏng từ các mạch máu vào các mô xung quanh, thường là do áp lực thủy tĩnh cao hoặc tình trạng viêm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transudare", nghĩa là "thấm qua". Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "transudation", nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm với âm "u" rõ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học và bệnh lý.
Từ "transudation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transudare", gồm tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua" và "sudare" có nghĩa là "toát mồ hôi". Từ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 19, mô tả quá trình dịch chuyển chất lỏng qua màng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tiết ra hoặc truyền dẫn chất lỏng qua các mô, phản ánh đặc điểm cơ bản của quá trình này.
Từ “transudation” có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong Speaking và Writing, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh khoa học, “transudation” thường được sử dụng để mô tả quá trình di chuyển chất lỏng qua màng tế bào, đặc biệt trong y học để đề cập đến các tình trạng bệnh lý như phù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp