Bản dịch của từ Traumatic trong tiếng Việt

Traumatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatic (Adjective)

tɹɔmˈæɾɪk
tɹəmˈæɾɪk
01

(ngày) thích nghi với việc chữa lành vết thương; dễ bị tổn thương.

(dated) adapted to the cure of wounds; vulnerary.

Ví dụ

The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.

Trải nghiệm đau lòng để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The traumatic event caused widespread panic in the community.

Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.

The traumatic memories haunted him for years.

Những ký ức đau lòng ám ảnh anh ta suốt nhiều năm.

02

Được tạo ra bởi vết thương, đặc biệt là trái ngược với bệnh tật hoặc quá trình khác.

Produced by wounds, especially as opposed to disease or other process.

Ví dụ

The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.

Trải nghiệm đau lòng để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The traumatic event caused widespread panic in the community.

Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.

The traumatic memories haunted him for years after the accident.

Những ký ức đau lòng ám ảnh anh ta suốt nhiều năm sau tai nạn.

03

(y học, ghi ngày) của hoặc liên quan đến vết thương; áp dụng cho vết thương.

(medicine, dated) of or relating to wounds; applied to wounds.

Ví dụ

The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.

Trải nghiệm đau đớn để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The traumatic event caused widespread panic in the community.

Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.

The traumatic memories haunted him for years after the accident.

Những ký ức đau đớn ám ảnh anh ta suốt nhiều năm sau tai nạn.

Dạng tính từ của Traumatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Traumatic

Chấn thương tâm lý

More traumatic

Đau thương hơn

Most traumatic

Đau buồn nhất

Kết hợp từ của Traumatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly traumatic

Đặc biệt gây ám ảnh

The accident was particularly traumatic for the entire community.

Vụ tai nạn gây ra cảm giác rất đau lòng cho cả cộng đồng.

Emotionally traumatic

Mang lại cảm giác kích động tinh thần

The bullying incident was emotionally traumatic for the victim.

Sự kiện bắt nạt gây ra tổn thương tinh thần cho nạn nhân.

Fairly traumatic

Khá trải nghiệm

The accident was fairly traumatic for the entire community.

Vụ tai nạn gây sốc khá nặng cho cả cộng đồng.

Deeply traumatic

Sâu thảm khốc

The accident was deeply traumatic for the entire community.

Tai nạn đã gây ra sự sốc sâu sắc cho cả cộng đồng.

Really traumatic

Thực sự đau lòng

The accident was really traumatic for the entire community.

Vụ tai nạn đã gây sốc thực sự cho cả cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traumatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Traumatic

Không có idiom phù hợp