Bản dịch của từ Traumatic trong tiếng Việt
Traumatic
Traumatic (Adjective)
The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.
Trải nghiệm đau lòng để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The traumatic event caused widespread panic in the community.
Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.
The traumatic memories haunted him for years.
Những ký ức đau lòng ám ảnh anh ta suốt nhiều năm.
Được tạo ra bởi vết thương, đặc biệt là trái ngược với bệnh tật hoặc quá trình khác.
Produced by wounds, especially as opposed to disease or other process.
The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.
Trải nghiệm đau lòng để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The traumatic event caused widespread panic in the community.
Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.
The traumatic memories haunted him for years after the accident.
Những ký ức đau lòng ám ảnh anh ta suốt nhiều năm sau tai nạn.
The traumatic experience left a lasting impact on her mental health.
Trải nghiệm đau đớn để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The traumatic event caused widespread panic in the community.
Sự kiện đau lòng gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.
The traumatic memories haunted him for years after the accident.
Những ký ức đau đớn ám ảnh anh ta suốt nhiều năm sau tai nạn.
Dạng tính từ của Traumatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Traumatic Chấn thương tâm lý | More traumatic Đau thương hơn | Most traumatic Đau buồn nhất |
Kết hợp từ của Traumatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly traumatic Đặc biệt gây ám ảnh | The accident was particularly traumatic for the entire community. Vụ tai nạn gây ra cảm giác rất đau lòng cho cả cộng đồng. |
Emotionally traumatic Mang lại cảm giác kích động tinh thần | The bullying incident was emotionally traumatic for the victim. Sự kiện bắt nạt gây ra tổn thương tinh thần cho nạn nhân. |
Fairly traumatic Khá trải nghiệm | The accident was fairly traumatic for the entire community. Vụ tai nạn gây sốc khá nặng cho cả cộng đồng. |
Deeply traumatic Sâu thảm khốc | The accident was deeply traumatic for the entire community. Tai nạn đã gây ra sự sốc sâu sắc cho cả cộng đồng. |
Really traumatic Thực sự đau lòng | The accident was really traumatic for the entire community. Vụ tai nạn đã gây sốc thực sự cho cả cộng đồng. |
Họ từ
Từ "traumatic" trong tiếng Anh mô tả một tình trạng gây ra chấn thương tâm lý hoặc thể chất, thường liên quan đến những trải nghiệm gây sốc, căng thẳng hoặc cảm giác đau đớn. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "traumatic" thường được dùng để mô tả các sự kiện, tình huống hoặc ảnh hưởng có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, chẳng hạn như PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương).
Từ "traumatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traumaticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τραυματικός" (traumatikos), có nghĩa là "liên quan đến chấn thương" (trauma). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các tổn thương thể chất, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm cả các chấn thương tâm lý. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa chấn thương về thể chất và tâm lý mà người ta thường trải qua, dẫn đến các hiện tượng như stress hậu chấn thương trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "traumatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khoẻ tâm thần và các sự kiện lớn trong lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc sự kiện gây ra tổn thương tâm lý nghiêm trọng, như tai nạn, chiến tranh hoặc các mối quan hệ không lành mạnh, làm nổi bật ảnh hưởng lâu dài của chúng đến tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp