Bản dịch của từ Traumatic trong tiếng Việt
Traumatic

Traumatic(Adjective)
Được tạo ra bởi vết thương, đặc biệt là trái ngược với bệnh tật hoặc quá trình khác.
Produced by wounds, especially as opposed to disease or other process.
Dạng tính từ của Traumatic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Traumatic Chấn thương tâm lý | More traumatic Đau thương hơn | Most traumatic Đau buồn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "traumatic" trong tiếng Anh mô tả một tình trạng gây ra chấn thương tâm lý hoặc thể chất, thường liên quan đến những trải nghiệm gây sốc, căng thẳng hoặc cảm giác đau đớn. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "traumatic" thường được dùng để mô tả các sự kiện, tình huống hoặc ảnh hưởng có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, chẳng hạn như PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương).
Từ "traumatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traumaticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τραυματικός" (traumatikos), có nghĩa là "liên quan đến chấn thương" (trauma). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các tổn thương thể chất, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm cả các chấn thương tâm lý. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa chấn thương về thể chất và tâm lý mà người ta thường trải qua, dẫn đến các hiện tượng như stress hậu chấn thương trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "traumatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khoẻ tâm thần và các sự kiện lớn trong lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc sự kiện gây ra tổn thương tâm lý nghiêm trọng, như tai nạn, chiến tranh hoặc các mối quan hệ không lành mạnh, làm nổi bật ảnh hưởng lâu dài của chúng đến tâm lý cá nhân.
Họ từ
Từ "traumatic" trong tiếng Anh mô tả một tình trạng gây ra chấn thương tâm lý hoặc thể chất, thường liên quan đến những trải nghiệm gây sốc, căng thẳng hoặc cảm giác đau đớn. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "traumatic" thường được dùng để mô tả các sự kiện, tình huống hoặc ảnh hưởng có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, chẳng hạn như PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương).
Từ "traumatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traumaticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τραυματικός" (traumatikos), có nghĩa là "liên quan đến chấn thương" (trauma). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các tổn thương thể chất, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm cả các chấn thương tâm lý. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa chấn thương về thể chất và tâm lý mà người ta thường trải qua, dẫn đến các hiện tượng như stress hậu chấn thương trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "traumatic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khoẻ tâm thần và các sự kiện lớn trong lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc sự kiện gây ra tổn thương tâm lý nghiêm trọng, như tai nạn, chiến tranh hoặc các mối quan hệ không lành mạnh, làm nổi bật ảnh hưởng lâu dài của chúng đến tâm lý cá nhân.
