Bản dịch của từ Vulnerary trong tiếng Việt
Vulnerary
Vulnerary (Adjective)
The vulnerary ointment helped heal the injured soldier's wounds quickly.
Thuốc mỡ chữa lành vết thương đã giúp chữa lành vết thương cho người lính bị thương một cách nhanh chóng.
Traditional vulnerary herbs have been used for centuries in folk medicine.
Các loại thảo dược truyền thống chữa lành vết thương đã được sử dụng trong y học dân gian trong nhiều thế kỷ.
The clinic provided vulnerary treatments for those in need of wound care.
Phòng khám cung cấp các phương pháp điều trị vết thương cho những người cần chăm sóc vết thương.
Vulnerary (Noun)
She applied a vulnerary to her wound after the accident.
Cô ấy đã dán vết thương vào vết thương của mình sau vụ tai nạn.
The hospital provided vulneraries to treat the injured protestors.
Bệnh viện đã cung cấp vết thương để điều trị cho những người biểu tình bị thương.
The Red Cross distributed vulneraries to aid in disaster relief.
Hội chữ thập đỏ đã phân phát vết thương để hỗ trợ cứu trợ thiên tai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp