Bản dịch của từ Vulnerary trong tiếng Việt
Vulnerary
Vulnerary (Adjective)
The vulnerary ointment helped heal the injured soldier's wounds quickly.
Thuốc mỡ chữa lành vết thương đã giúp chữa lành vết thương cho người lính bị thương một cách nhanh chóng.
Traditional vulnerary herbs have been used for centuries in folk medicine.
Các loại thảo dược truyền thống chữa lành vết thương đã được sử dụng trong y học dân gian trong nhiều thế kỷ.
The clinic provided vulnerary treatments for those in need of wound care.
Phòng khám cung cấp các phương pháp điều trị vết thương cho những người cần chăm sóc vết thương.
Vulnerary (Noun)
She applied a vulnerary to her wound after the accident.
Cô ấy đã dán vết thương vào vết thương của mình sau vụ tai nạn.
The hospital provided vulneraries to treat the injured protestors.
Bệnh viện đã cung cấp vết thương để điều trị cho những người biểu tình bị thương.
The Red Cross distributed vulneraries to aid in disaster relief.
Hội chữ thập đỏ đã phân phát vết thương để hỗ trợ cứu trợ thiên tai.
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nghĩa là "liên quan đến vết thương". Trong ngữ cảnh y học, "vulnerary" chỉ những chất hoặc phương pháp có tác dụng làm lành vết thương, thường được sử dụng trong thuốc hoặc liệu pháp điều trị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ chuyên ngành và ít xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và nghĩa của từ này.
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nguồn gốc từ "vulnus", nghĩa là "vết thương". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ các loại dược phẩm hoặc phương pháp điều trị nhằm hỗ trợ sự chữa lành vết thương. Hiện nay, "vulnerary" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến liệu pháp chữa trị vết thương, phản ánh tầm quan trọng trong y học cổ truyền và hiện đại.
Từ "vulnerary" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Speaking, tần suất xuất hiện của nó gần như không có, trong khi ở Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc dược lý. Trong các văn bản khoa học, "vulnerary" thường được dùng để mô tả các loại thuốc hoặc phương pháp chữa trị có tác dụng làm lành vết thương, phản ánh một ngữ cảnh chuyên môn trong nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp