Bản dịch của từ Vulnerary trong tiếng Việt
Vulnerary

Vulnerary(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nghĩa là "liên quan đến vết thương". Trong ngữ cảnh y học, "vulnerary" chỉ những chất hoặc phương pháp có tác dụng làm lành vết thương, thường được sử dụng trong thuốc hoặc liệu pháp điều trị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ chuyên ngành và ít xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và nghĩa của từ này.
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nguồn gốc từ "vulnus", nghĩa là "vết thương". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ các loại dược phẩm hoặc phương pháp điều trị nhằm hỗ trợ sự chữa lành vết thương. Hiện nay, "vulnerary" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến liệu pháp chữa trị vết thương, phản ánh tầm quan trọng trong y học cổ truyền và hiện đại.
Từ "vulnerary" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Speaking, tần suất xuất hiện của nó gần như không có, trong khi ở Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc dược lý. Trong các văn bản khoa học, "vulnerary" thường được dùng để mô tả các loại thuốc hoặc phương pháp chữa trị có tác dụng làm lành vết thương, phản ánh một ngữ cảnh chuyên môn trong nghiên cứu y học.
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nghĩa là "liên quan đến vết thương". Trong ngữ cảnh y học, "vulnerary" chỉ những chất hoặc phương pháp có tác dụng làm lành vết thương, thường được sử dụng trong thuốc hoặc liệu pháp điều trị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ chuyên ngành và ít xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng và nghĩa của từ này.
Từ "vulnerary" xuất phát từ tiếng Latinh "vulnerarius", có nguồn gốc từ "vulnus", nghĩa là "vết thương". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ các loại dược phẩm hoặc phương pháp điều trị nhằm hỗ trợ sự chữa lành vết thương. Hiện nay, "vulnerary" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến liệu pháp chữa trị vết thương, phản ánh tầm quan trọng trong y học cổ truyền và hiện đại.
Từ "vulnerary" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong Listening và Speaking, tần suất xuất hiện của nó gần như không có, trong khi ở Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc dược lý. Trong các văn bản khoa học, "vulnerary" thường được dùng để mô tả các loại thuốc hoặc phương pháp chữa trị có tác dụng làm lành vết thương, phản ánh một ngữ cảnh chuyên môn trong nghiên cứu y học.
