Bản dịch của từ Traumatizing trong tiếng Việt

Traumatizing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatizing (Adjective)

tɹɔmətaɪzɪŋ
tɹɔmətaɪzɪŋ
01

Khiến ai đó phải chịu đựng sự căng thẳng nghiêm trọng về tinh thần hoặc cảm xúc.

Causing someone to suffer severely from mental or emotional stress.

Ví dụ

The accident was traumatizing for the entire community.

Vụ tai nạn đã gây tổn thương cho cả cộng đồng.

The traumatizing experience left a lasting impact on her mental health.

Trải nghiệm gây tổn thương để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.

The film depicted the traumatizing effects of bullying in schools.

Bộ phim mô tả những tác động gây tổn thương của việc bắt nạt trong trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traumatizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Traumatizing

Không có idiom phù hợp