Bản dịch của từ Traumatizing trong tiếng Việt
Traumatizing

Traumatizing (Adjective)
The accident was traumatizing for the entire community.
Vụ tai nạn đã gây tổn thương cho cả cộng đồng.
The traumatizing experience left a lasting impact on her mental health.
Trải nghiệm gây tổn thương để lại ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.
The film depicted the traumatizing effects of bullying in schools.
Bộ phim mô tả những tác động gây tổn thương của việc bắt nạt trong trường học.
Họ từ
Từ "traumatizing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra chấn thương tâm lý hoặc cảm xúc đáng kể, thường liên quan đến những trải nghiệm đau thương. Trong tiếng Anh Mỹ, "traumatizing" thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "traumatising" được ưu tiên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, với "-ize" trong tiếng Mỹ và "-ise" trong tiếng Anh. Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng sự phổ biến của từ ngữ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "traumatizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trauma", có nghĩa là "chấn thương" hoặc "thương tích". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh y học để mô tả những tổn thương về thể chất, sau đó mở rộng sang tâm lý. Ngày nay, "traumatizing" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm gây ra tổn thương cảm xúc sâu sắc, phản ánh sự chuyển biến trong cách con người hiểu và diễn đạt các vấn đề tâm lý.
Từ "traumatizing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về những trải nghiệm cá nhân hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc trải nghiệm gây tổn thương tâm lý, như sự chấn thương trong các tình huống khủng hoảng, quân sự hoặc tai nạn. Từ này nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
