Bản dịch của từ Travel sick trong tiếng Việt

Travel sick

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travel sick (Adjective)

tɹəvˈɛlsɨk
tɹəvˈɛlsɨk
01

Cảm thấy buồn nôn hoặc buồn nôn do chuyển động khi đi du lịch.

Feeling sick or nauseated due to motion while traveling.

Ví dụ

She always feels travel sick on long bus rides.

Cô ấy luôn cảm thấy say tàu xe trên những chuyến xe buýt dài.

The child became travel sick during the boat trip.

Đứa trẻ trở nên say tàu khi đi du thuyền.

Being travel sick can ruin the excitement of a journey.

Việc bị say tàu có thể làm hỏng sự hào hứng của một chuyến đi.

Travel sick (Noun)

tɹəvˈɛlsɨk
tɹəvˈɛlsɨk
01

Tình trạng ốm yếu hoặc buồn nôn do đi du lịch.

A state of sickness or nausea caused by traveling.

Ví dụ

She always gets travel sick on long bus rides.

Cô ấy luôn bị say tàu xe dài.

His travel sickness prevented him from enjoying the road trip.

Sự say tàu xe của anh ấy ngăn cản anh ấy thưởng thức chuyến đi đường.

Travel sick can ruin the excitement of a vacation.

Say tàu xe có thể làm hỏng sự hào hứng của kì nghỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travel sick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travel sick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.