Bản dịch của từ Treadle trong tiếng Việt

Treadle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treadle (Noun)

01

Một đòn bẩy hoạt động bằng chân và truyền chuyển động cho máy.

A lever worked by the foot and imparting motion to a machine.

Ví dụ

The old sewing machine had a wooden treadle for easy use.

Cái máy may cũ có một bàn đạp gỗ để sử dụng dễ dàng.

Many modern machines do not use a treadle anymore.

Nhiều máy hiện đại không còn sử dụng bàn đạp nữa.

Does this machine come with a treadle for better control?

Cái máy này có đi kèm với bàn đạp để kiểm soát tốt hơn không?

Treadle (Verb)

01

Vận hành (máy) bằng bàn đạp.

Operate a machine with a treadle.

Ví dụ

She treads the sewing machine to finish the community project.

Cô ấy đạp máy may để hoàn thành dự án cộng đồng.

They do not treadle the loom for the charity event.

Họ không đạp máy dệt cho sự kiện từ thiện.

Do you treadle the pedal while making crafts at home?

Bạn có đạp bàn đạp khi làm đồ thủ công ở nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Treadle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treadle

Không có idiom phù hợp