Bản dịch của từ Treadle trong tiếng Việt
Treadle

Treadle (Noun)
The old sewing machine had a wooden treadle for easy use.
Cái máy may cũ có một bàn đạp gỗ để sử dụng dễ dàng.
Many modern machines do not use a treadle anymore.
Nhiều máy hiện đại không còn sử dụng bàn đạp nữa.
Does this machine come with a treadle for better control?
Cái máy này có đi kèm với bàn đạp để kiểm soát tốt hơn không?
Treadle (Verb)
She treads the sewing machine to finish the community project.
Cô ấy đạp máy may để hoàn thành dự án cộng đồng.
They do not treadle the loom for the charity event.
Họ không đạp máy dệt cho sự kiện từ thiện.
Do you treadle the pedal while making crafts at home?
Bạn có đạp bàn đạp khi làm đồ thủ công ở nhà không?
Họ từ
"Treadle" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một bộ phận cơ khí, thường được sử dụng trong các thiết bị như máy may, trục quay hoặc máy xay bằng cách kích hoạt chuyển động thông qua lực đạp của chân. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thủ công, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "foot pedal" để chỉ những thiết bị tương tự trong ngữ cảnh hiện đại. Sự khác biệt này thể hiện trong cách dùng từ và bối cảnh văn hóa của hai biến thể ngôn ngữ.
Treadle xuất phát từ từ Latin "tractus", nghĩa là “để kéo” hoặc "đi". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ "tredan", mang nghĩa là “đi bộ”. Trong lịch sử, treadle thường được liên kết với các thiết bị như máy khâu, nơi người sử dụng phải di chuyển chân để tạo ra chuyển động. Ngày nay, treadle được hiểu là chân vịt hoặc bàn đạp, thể hiện mối liên hệ giữa hành động và cơ chế vận động.
Từ "treadle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lịch sử, đặc biệt là khi nói về máy móc cơ khí hoặc các thiết bị dệt. Thông thường, "treadle" được liên kết với các tình huống mô tả cách vận hành máy móc, chẳng hạn như máy may hoặc bàn đạp trong các thiết bị cơ học, nhấn mạnh sự chuyển động và chức năng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp