Bản dịch của từ Treadle trong tiếng Việt
Treadle
Treadle (Noun)
The old sewing machine had a wooden treadle for easy use.
Cái máy may cũ có một bàn đạp gỗ để sử dụng dễ dàng.
Many modern machines do not use a treadle anymore.
Nhiều máy hiện đại không còn sử dụng bàn đạp nữa.
Does this machine come with a treadle for better control?
Cái máy này có đi kèm với bàn đạp để kiểm soát tốt hơn không?
Treadle (Verb)
She treads the sewing machine to finish the community project.
Cô ấy đạp máy may để hoàn thành dự án cộng đồng.
They do not treadle the loom for the charity event.
Họ không đạp máy dệt cho sự kiện từ thiện.
Do you treadle the pedal while making crafts at home?
Bạn có đạp bàn đạp khi làm đồ thủ công ở nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp