Bản dịch của từ Treadles trong tiếng Việt

Treadles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treadles (Noun)

tɹˈɛdəlz
tɹˈɛdəlz
01

Thiết bị hỗ trợ vận hành khung cửi hoặc thiết bị tương tự.

A device that helps in the operation of a loom or similar apparatus.

Ví dụ

The treadles on the loom made weaving easier for the community.

Các bàn đạp trên khung dệt giúp việc dệt dễ dàng hơn cho cộng đồng.

Many people do not know how to use treadles effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng bàn đạp một cách hiệu quả.

Can you explain how the treadles work in this loom?

Bạn có thể giải thích cách bàn đạp hoạt động trong khung dệt này không?

02

Cơ cấu vận hành bằng bàn đạp hoặc chân trong máy khâu.

A pedal or footoperated mechanism in a sewing machine.

Ví dụ

The treadles of my sewing machine help create beautiful clothes for charity.

Bàn đạp của máy may giúp tạo ra những bộ quần áo đẹp cho từ thiện.

Many people do not know how to use treadles effectively in sewing.

Nhiều người không biết cách sử dụng bàn đạp hiệu quả trong may vá.

Do you think treadles are essential for modern sewing machines today?

Bạn có nghĩ rằng bàn đạp là cần thiết cho máy may hiện đại hôm nay không?

03

Đòn bẩy được vận hành bằng chân để điều khiển máy.

A lever operated by the foot to drive a machine.

Ví dụ

The old sewing machine has two treadles for better control.

Chiếc máy may cũ có hai bàn đạp để kiểm soát tốt hơn.

Many modern machines do not use treadles anymore.

Nhiều máy hiện đại không còn sử dụng bàn đạp nữa.

Do you know how to operate the treadles on that machine?

Bạn có biết cách vận hành bàn đạp trên máy đó không?

Treadles (Verb)

tɹˈɛdəlz
tɹˈɛdəlz
01

Để giẫm một bàn đạp.

To tread a treadle.

Ví dụ

Many people treadles the old sewing machine at the community center.

Nhiều người đạp bàn đạp của máy may cũ tại trung tâm cộng đồng.

They do not treadles the machine during the busy hours of the event.

Họ không đạp bàn đạp của máy trong giờ cao điểm của sự kiện.

Do you think people still treadles these machines today?

Bạn có nghĩ rằng mọi người vẫn đạp bàn đạp của những máy này hôm nay không?

02

Để thực hiện một hành động bằng cách nhấn bằng chân.

To effectuate an action by pressing with the foot.

Ví dụ

Many people treadles the pedals of their bicycles every day.

Nhiều người đạp bàn đạp xe đạp hàng ngày.

She does not treadles the foot pedal at the dance class.

Cô ấy không đạp bàn đạp chân trong lớp khiêu vũ.

Do they treadles the machines during the community event?

Họ có đạp bàn đạp máy trong sự kiện cộng đồng không?

03

Vận hành máy bằng bàn đạp.

To operate a machine using a treadle.

Ví dụ

They treadles the sewing machine to create beautiful clothes for charity.

Họ điều khiển máy may để tạo ra những bộ quần áo đẹp cho từ thiện.

She does not treadles the treadle-powered loom very often anymore.

Cô ấy không còn điều khiển khung dệt bằng bàn đạp thường xuyên nữa.

Do you treadles the machine to help your community projects?

Bạn có điều khiển máy để giúp đỡ các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treadles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treadles

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.